Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Quy trình kiểm soát rủi ro - 6 bước giảm thiểu nguy hại hiệu quả

Mã Sản Phẩm
: Quan ly san xuat 103
Tên Sản Phẩm
: Quy trình kiểm soát rủi ro - 6 bước giảm thiểu nguy hại hiệu quả
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Kiểm soát rủi ro là gì? 6 bước chi tiết trong quy trình kiểm soát rủi ro trong bài viết sẽ giúp bạn lên kế hoạch và thực hiện giảm thiểu rủi ro hiệu quả.

Chi Tiết Sản Phẩm


Các doanh nghiệp thường phải đối mặt với  những rủi ro tiềm ẩn, như  hỏng hóc máy móc, chậm trễ giao hàng, đến những sự kiện lớn hơn như tai nạn lao động, ô nhiễm môi trường, thậm chí là khủng hoảng về tài chính. Những rủi ro này, nếu không được kiểm soát một cách chặt chẽ và hiệu quả, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc xây dựng một quy trình kiểm soát rủi ro hiệu quả là vô cùng quan trọng.

Bài viết sẽ cung cấp cho bạn quy trình, ma trận để đánh giá và đưa ra ví dụ để bạn có thể áp dụng tốt hơn.

1. Kiểm soát rủi ro là gì?

Hiểu đơn giản, kiểm soát rủi ro là tập hợp bao gồm những phương pháp, chính sách, công cụ, kỹ thuật mà các doanh nghiệp sử dụng nhằm đánh giá những tổn thất tiềm ẩn (có thể xảy ra), và thực hiện những hành động thiết thực nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ những mối đe dọa đó.

kiem-soat-rui-ro-la-gi

Việc kiểm soát những  rủi ro mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, như:

  • Giảm thiểu tổn thất
  • Nâng cao năng suất cũng như hiệu quả hoạt động
  • Đảm bảo an toàn khi lao động
  • Tăng cường uy tín doanh nghiệp
  • Tuân thủ quy định pháp luật

2. Quy trình kiểm soát rủi ro

quy-trinh-kiem-soat-rui-ro-chi-tiet

Bước 1: Xác định bối cảnh

Bước đầu tiên quan trọng đó là xác định bối cảnh, doanh nghiệp xác định phạm vi và bối cảnh để thực hiện kiểm soát rủi ro.

Ngoài ra, cũng cần chuẩn bị các tiêu chí đánh giá rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra, thiết lập cấu trúc phân tích ngay từ bước đầu tiên này.

Bước 2: Nhận diện rủi ro

Bước tiếp theo, doanh nghiệp cần xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Cần kiểm tra khu vực làm việc, xác định những mối nguy hiểm có thể xảy ra. Một số phương pháp cũng được sử dụng trong bước này như:

  • Brainstorming: Tập hợp các chuyên gia, nhân viên có kinh nghiệm để cùng nhau thảo luận và liệt kê các rủi ro tiềm ẩn.
  • HAZOP (Hazard and Operability Study): Phân tích chi tiết quy trình sản xuất để xác định các nguy cơ và khả năng xảy ra sự cố.
  • Checklist: Sử dụng danh sách các rủi ro thường gặp trong ngành và lĩnh vực để kiểm tra và đối chiếu với doanh nghiệp.
  • Phân tích dữ liệu lịch sử
  • Tham khảo các tiêu chuẩn, quy chuẩn an toàn

Sau đó, doanh nghiệp sẽ xác định được những rủi ro tiềm ẩn, chúng có thể là những rủi ro sau:

  • Rủi ro về con người: Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thiếu hụt nhân lực...
  • Rủi ro về máy móc: Hỏng hóc thiết bị, lỗi vận hành, mất điện...
  • Rủi ro về nguyên vật liệu: Chất lượng nguyên liệu không đạt yêu cầu, chậm trễ giao hàng..
  • Rủi ro về môi trường: Ô nhiễm không khí, nước, đất...
  • Rủi ro về tài chính: Biến động tỷ giá, lạm phát, khó khăn về dòng tiền…

Bước 3: Đánh giá rủi ro

danh-gia-rui-ro

Ở bước này, doanh nghiệp tiến hành đánh giá mức độ nguy hiểm theo từng mối nguy, mức độ nghiêm trọng của rủi ro. Các nhà quản lý có thể sử dụng ma trận rủi ro và kiểm soát (RACM). Đây là một phương pháp giúp xác định, đánh giá và quản lý bằng cách lập bản đồ mối quan hệ giữa các rủi ro tiềm ẩn và các biện pháp kiểm soát tương ứng. RACM giúp nhà quản lý đưa ra quyết định hiệu quả dựa trên dữ liệu.

RACM thường bao gồm các thành phần sau:

  • Xác định rủi ro: Ma trận tổng hợp các rủi ro tiềm ẩn mà tổ chức có thể gặp phải, phân loại theo lĩnh vực kinh doanh, quy trình hoặc chức năng.
  • Đánh giá rủi ro: Các rủi ro được đánh giá theo mức độ xảy ra và tác động tiềm tàng. Việc này giúp ưu tiên rủi ro, từ đó tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực quan trọng.
  • Biện pháp kiểm soát: Đối với mỗi rủi ro, ma trận chỉ rõ các biện pháp kiểm soát cụ thể nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra và tác động. Biện pháp có thể bao gồm chính sách, quy trình, hệ thống hoặc cơ chế quản lý rủi ro.
  • Hiệu quả kiểm soát: RACM đánh giá mức độ hiệu quả của từng biện pháp kiểm soát dựa trên các yếu tố như tuân thủ, tính đầy đủ và khả năng phát hiện hoặc ngăn ngừa rủi ro.
  • Kế hoạch hành động: Dựa trên đánh giá hiệu quả kiểm soát, ma trận có thể đề xuất các kế hoạch cải thiện biện pháp kiểm soát hoặc xử lý điểm yếu trong phương pháp quản lý rủi ro của tổ chức.

Một giả định về RACM trực quan bạn có thể tham khảo và bổ sung:

Khu vực kinh doanh

Mô tả rủi ro

Khả năng

Tác động

Xếp hạng rủi ro

Biện pháp kiểm soát

Kiểm soát hiệu quả

Kế hoạch hành động

Tài chính

Giao dịch gian lận

Trung bình

Cao

Cao

Thực hiện kiểm soát truy cập mạnh mẽ

Hiệu quả

Thường xuyên xem xét các biện pháp kiểm soát truy cập

         

Kiểm toán và tiến hành đối chiếu thường xuyên

Hiệu quả

Tăng tần suất kiểm toán

Nhân sự

Vi phạm dữ liệu nhân viên

Thấp

Cao

Trung bình

Lưu trữ và mã hoá dữ liệu an toàn

Hiệu quả

Giám sát các mối đe dọa bảo mật mới

         

Đào tạo nhân viên về các hoạt động bảo mật dữ liệu

Hiệu quả một phần

Nâng cao chương trình đào tạo

Bước 4: Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro

Bước tiếp theo là thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro, bao gồm:

  1. Tránh né: Đây là cách tốt nhất để kiểm soát tổn thất có thể thực hiện. Ví dụ, nếu phát hiện một hóa chất gây nguy hiểm cho công nhân, nhà máy sẽ thay thế bằng một hóa chất an toàn hơn. Tuy nhiên, phương pháp tránh né không phải lúc nào cũng khả thi. 
  2. Phòng ngừa mất mát: Phương pháp này chấp nhận rủi ro và tập trung vào việc giảm thiểu tổn thất thay vì loại bỏ hoàn toàn. Ví dụ, trong kho dễ bị trộm cắp, nhân viên sẽ tuần tra bảo vệ, gắn camera an ninh, có cơ sở lưu trữ an toàn. Bảo hiểm là một phương pháp phòng ngừa rủi ro chuyển giao trách nhiệm cho bên thứ ba.
  3. Giảm thiểu tổn thất: Phương pháp này chấp nhận rủi ro và tìm cách giảm thiểu tổn thất nếu rủi ro xảy ra. Ví dụ, một công ty lưu trữ vật liệu dễ cháy trong kho có thể lắp đặt hệ thống phun nước tự động để giảm thiệt hại trong trường hợp hỏa hoạn.
  4. Tách biệt: Phân tách tài sản quan trọng, doanh nghiệp có thể hạn chế ảnh hưởng của sự cố tại một địa điểm. Ví dụ, một công ty phân bố lực lượng lao động ở nhiều khu có thể tiếp tục hoạt động nếu xảy ra sự cố ở một kho.
  5. Sao chép: Phương pháp này tạo ra kế hoạch dự phòng, thường qua công nghệ. Ví dụ, để tránh gián đoạn do lỗi máy chủ, công ty có thể sử dụng máy chủ dự phòng sẵn sàng thay thế khi máy chủ chính gặp sự cố.
  6. Đa dạng hoá: Phân bổ nguồn lực vào nhiều lĩnh vực giúp doanh nghiệp duy trì ổn định tài chính nếu một ngành gặp vấn đề. Ví dụ, ngoài phục vụ đồ ăn, một nhà hàng có thể mở bán sản phẩm tạp hóa, tăng khả năng bảo vệ lợi nhuận.

Bước 5: Tái đánh giá rủi ro

Không có phương pháp hoàn hảo để kiểm soát rủi ro, vì vậy sau khi thực hiện các biện pháp, bạn cần tiếp tục đánh giá lại mức độ rủi ro sau đó. Nếu mức độ vẫn cao, bạn cần tiếp tục thực hiện các giải pháp ngăn ngừa và khắc phục khác. Cứ như vậy lặp lại để mọi thứ đều hoạt động ổn định và hiệu quả, tránh các sự cố lớn có thể xảy ra.

Bước 6: Giám sát rủi ro

Trong quá trình thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro, bạn cần đánh giá xem biện pháp có hiệu quả hay không. Bạn cần kiểm tra lại các biện pháp khi:

  • Các biện pháp không còn hiệu quả
  • Thay đổi môi trường làm việc dẫn đến những mối nguy hại mới

Việc giám sát rủi ro thường xuyên sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ hơn và hiệu quả cao, đo lường hiệu quả, phát hiện các rủi ro phát sinh.

3. Ví dụ về kiểm soát rủi ro

vi-du-ve-kiem-soat-rui-ro

Starbucks, thương hiệu cà phê toàn cầu, đã áp dụng nhiều biện pháp để kiểm soát rủi ro chuỗi cung ứng. Với nguồn cung cấp hạt cà phê từ nhiều vùng trên thế giới, Starbucks đối mặt với nguy cơ gián đoạn từ biến động nguồn cung, thời tiết, bất ổn chính trị, và các sự kiện bất ngờ.

Để quản lý các rủi ro này, Starbucks triển khai chiến lược tìm nguồn cung ứng đa dạng, mua hạt cà phê từ nhiều nhà cung cấp trên các khu vực khác nhau. Phương pháp này giúp giảm phụ thuộc vào một nhà cung cấp hoặc khu vực, đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm thiểu tác động của gián đoạn nguồn cung ứng tiềm ẩn.

Ngoài ra, Starbucks thiết lập bộ tiêu chuẩn "Thực hành Công bằng cho Người nông dân và Cà phê" (CAFE), bao gồm chất lượng sản phẩm, tính bền vững môi trường, và trách nhiệm xã hội. Hợp tác với các nhà cung cấp và tiến hành kiểm toán định kỳ giúp Starbucks giảm thiểu rủi ro về danh tiếng và các gián đoạn trong chuỗi cung ứng.

Ngoài ra, Starbucks ứng dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện đại để giám sát chuỗi cung ứng toàn cầu theo thời gian thực, phát hiện sớm rủi ro và nhanh chóng hành động để giảm thiểu. Nhờ cách tiếp cận chủ động này, Starbucks duy trì uy tín về chất lượng và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, hỗ trợ sự tăng trưởng liên tục của công ty.

4. Kết luận

Không chỉ là một hoạt động cần thiết, kiểm soát rủi ro còn là lợi thế cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp. Trong bối cảnh phát triển từng ngày, từng giờ của ngành công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp sản xuất có thể tận dụng để áp dụng các công nghệ hiện đại vào quản lý rủi ro.

Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực tự động hóa sản xuất, DACO cung cấp giải pháp phần mềm quản lý sản xuất SEEACT-MES, giúp các doanh nghiệp kiểm soát rủi ro một cách tối ưu. SEEACT-MES không chỉ tự động hóa quy trình sản xuất mà còn tích hợp các công cụ phân tích và giám sát rủi ro theo thời gian thực. Nhờ đó, các nhà quản lý có thể phát hiện và xử lý sớm các nguy cơ tiềm ẩn trong chuỗi sản xuất, đảm bảo duy trì hoạt động hiệu quả và hạn chế tối đa rủi ro.

Ngoài ra, với SEEACT-MES, doanh nghiệp không chỉ nâng cao năng lực quản lý mà còn tối ưu hóa hiệu suất, đáp ứng tiêu chuẩn cao trong môi trường sản xuất hiện đại. Liên hệ đến DACO theo hotline 0904.675.995 để được hỗ trợ tận tâm nhất.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật