Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Net Zero là gì? Thực trạng tại Việt Nam và thế giới

Mã Sản Phẩm
: Ung dung cong nghe 27
Tên Sản Phẩm
: Net Zero là gì? Thực trạng tại Việt Nam và thế giới
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Net Zero là gì? Tìm hiểu ngay về Net Zero 2050 để chung tay hướng đến mục tiêu giảm phát thải nhà kính, tạo nên một cuộc sống xanh và hạnh phúc ngay hôm nay.

Chi Tiết Sản Phẩm


Bạn đã từng tự hỏi, làm sao để chúng ta có thể góp phần xây dựng một môi trường khí hậu trong lành và đáng sống chưa? Hiệu ứng nhà kính khiến trái đất nóng lên đã gây ra nhiều thiên tai, biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng nặng nề đến cuộc sống của con người. Hãy cùng tìm hiểu về Net Zero là gì, các giải pháp bạn có thể thực hiện để cùng nhau góp phần tạo nên một cuộc sống tốt đẹp hơn.

1. Net Zero là gì?

Net Zero là khái niệm chỉ trạng thái mà lượng khí nhà kính (như CO2) thải ra môi trường bằng với lượng khí được loại bỏ hoặc hấp thụ, dẫn đến không có sự gia tăng ròng về khí thải. Mục tiêu này thường được đặt ra để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, trong đó các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân cam kết cân bằng phát thải carbon bằng cách giảm thiểu khí thải và sử dụng các biện pháp như trồng rừng, sử dụng năng lượng tái tạo, hoặc công nghệ thu giữ carbon.

Ví dụ, một quốc gia đạt Net Zero khi tổng lượng khí thải từ các hoạt động như công nghiệp, giao thông được bù đắp hoàn toàn bởi các giải pháp như năng lượng sạch hoặc hấp thụ carbon tự nhiên. Đây là một phần quan trọng trong các nỗ lực toàn cầu nhằm giữ nhiệt độ Trái Đất không tăng quá 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, theo Thỏa thuận Paris.

 

tim-hieu-net-zero-la-gi

2. Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu

Trước khi tìm hiểu về Net zero, có thể bạn cần biết một số thông tin sau. Hành tinh trái đất của chúng ta đang nóng lên. Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới , 20 năm ấm nhất được ghi nhận là trong 22 năm qua và bốn năm ấm nhất đều diễn ra rất gần đây: 2015 đến 2020. Nhiệt độ trung bình toàn cầu hiện cao hơn 1,2°C (2,16°F) so với thời kỳ tiền công nghiệp. Và nếu xu hướng này tiếp tục, nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng tới 2,7°C (4,86°F) vào năm 2100. 

Chúng ta có thể thấy được các tác động của biến đổi khí hậu với các kiểu thời tiết thất thường bao gồm sóng nhiệt, lũ lụt và bão lớn, mất băng ở hai cực và mực nước biển dâng cao. Điều này sẽ ngày càng xấu đi nếu tình trạng nóng lên toàn cầu gia tăng.

Nguyên nhân của biến đổi khí hậu được các nhà khoa học và chính phủ nhận định do mức khí nhà kính cao hơn trong khí quyển làm ấm bề mặt trái đất. Các loại khí nhà kính phổ biến nhất là hơi nước, carbon dioxide (CO 2 ) và methane.

Mục tiêu Net Zero hướng đến việc giảm phát thải CO2. CO2 là loại khí nhà kính nguy hiểm và phổ biến nhất, đó là lý do tại sao việc cắt giảm lượng khí thải carbon sẽ giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Chúng ta có thể giảm khí thải carbon bằng hai cách:

  • Giảm lượng khí thải mà chúng ta thải vào khí quyển từ các hoạt động như quy trình công nghiệp, phát điện, vận tải và nông nghiệp
  • Loại bỏ khí thải nhà kính khỏi khí quyển , ví dụ bằng cách thu giữ carbon được tạo ra trong quá trình sản xuất công nghiệp hoặc bằng cách trồng thêm cây.

net-zero-2050

3. Net Zero 2050: Mục tiêu toàn cầu và tại Việt Nam

3.1 Net Zero 2050 trên thế giới

Net Zero 2050 đã trở thành mục tiêu then chốt trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu. Thỏa thuận Paris, được ký kết năm 2015, đặt ra mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu ở mức dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực hướng tới mức 1.5°C. Để đạt được mục tiêu này, lượng khí thải cần phải giảm 45% vào năm 2030 và đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Ngày càng có nhiều quốc gia, thành phố, doanh nghiệp và tổ chức cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero). Đến tháng 6 năm 2024, 107 quốc gia, chiếm khoảng 82% lượng phát thải nhà kính toàn cầu, đã đưa cam kết này vào luật, các tài liệu chính sách như kế hoạch hành động khí hậu quốc gia, chiến lược dài hạn hoặc được công bố bởi các quan chức cấp cao. Hơn 9.000 doanh nghiệp, hơn 1.000 thành phố, hơn 1.000 tổ chức giáo dục và hơn 600 tổ chức tài chính đã tham gia cuộc đua hướng tới mức phát thải ròng bằng 0, cam kết hành động ngay và quyết liệt để giảm một nửa lượng phát thải toàn cầu vào năm 2030.

Nhiều quốc gia đã cam kết đạt Net Zero 2050, bao gồm các nền kinh tế lớn như Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Tuy nhiên, tiến độ thực hiện cam kết này còn nhiều khác biệt. Chuyển đổi sang thế giới không phát thải ròng là một trong những thách thức lớn nhất mà loài người phải đối mặt. Nó đòi hỏi không gì khác ngoài một sự thay đổi hoàn toàn về cách chúng ta sản xuất, tiêu thụ và di chuyển.

Một số quốc gia tiên phong như Đan Mạch, Thụy Điển, và Anh đang dẫn đầu trong việc triển khai các chính sách và công nghệ hướng tới Net Zero. Tuy nhiên, nhiều quốc gia khác vẫn đang gặp khó khăn trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon, đặc biệt là các nước đang phát triển. Những thách thức chung:

  • Phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch: Nhiều quốc gia vẫn phụ thuộc nhiều vào than đá, dầu mỏ, và khí đốt cho sản xuất năng lượng và hoạt động kinh tế.
  • Hạn chế về công nghệ: Việc triển khai các công nghệ giảm phát thải và hấp thụ carbon còn gặp nhiều khó khăn về chi phí và hiệu quả.
  • Nguồn lực tài chính: Cần nguồn lực tài chính đáng kể để đầu tư vào năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả năng lượng, và phát triển công nghệ mới.

3.2 Net Zero Việt Nam

Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và tham gia vào nỗ lực toàn cầu. Tại Hội nghị COP26 về Net Zero Việt Nam đã chính thức cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết này, Việt Nam đang triển khai Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, và các kế hoạch hành động cụ thể. Một số nỗ lực đáng chú ý:

  • Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo:Với tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió, Việt Nam đang tích cực khai thác các nguồn năng lượng này.
  • Nâng cao hiệu quả năng lượng: Chính phủ đang triển khai các chính sách khuyến khích tiết kiệm năng lượng trong các ngành công nghiệp, giao thông, và xây dựng.
  • Bảo vệ và phát triển rừng: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon. Việt Nam đang nỗ lực bảo vệ rừng hiện có và trồng rừng mới.
  • Khuyến khích đầu tư xanh: Chính phủ đang tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và công nghệ sạch, hướng đến Net Zero.

Thách thức: Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển, với nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon đòi hỏi sự thay đổi lớn về cơ cấu kinh tế và đầu tư đáng kể vào công nghệ mới. Năng lực tài chính và công nghệ còn hạn chế cũng là một trở ngại.

Cơ hội: Đạt được Net Zero Việt Nam sẽ phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Việc phát triển năng lượng tái tạo sẽ tạo ra nhiều việc làm mới và thu hút đầu tư nước ngoài. Việt Nam cũng có cơ hội tiếp cận các nguồn tài chính và công nghệ quốc tế để hỗ trợ quá trình chuyển đổi.

net-zero-viet-nam

4. Làm thế nào để đạt mục tiêu Net Zero 2050?

Ngành năng lượng hiện chiếm khoảng ba phần tư lượng khí thải nhà kính toàn cầu và đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn những tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu. Việc thay thế năng lượng gây ô nhiễm từ than, khí đốt, và dầu bằng năng lượng tái tạo từ gió hoặc mặt trời sẽ giúp giảm mạnh lượng khí thải carbon.

Để các cam kết của các quốc gia trở thành hành động, Tổng thư ký Liên hợp quốc António Guterres đã thành lập Nhóm chuyên gia cấp cao về các cam kết Net Zero của các thực thể phi nhà nước vào tháng 3 năm 2022. Nhóm chuyên gia đã trình bày các khuyến nghị  của mình  tại COP27 vào ngày 8 tháng 11 năm 2022.

Theo Báo cáo khoảng cách phát thải UNEP 2024, phần lớn khí thải toàn cầu đến từ một số ít quốc gia. Sáu nước phát thải lớn nhất – Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Liên minh châu Âu, Nga và Brazil – chiếm 63% lượng khí thải toàn cầu vào năm 2023. Ngược lại, 47 quốc gia kém phát triển nhất chỉ chiếm 3%.

Nhóm G20, gồm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới (Argentina, Úc, Brazil, Canada, Trung Quốc, Pháp, Đức, Ấn Độ, Indonesia, Ý, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mexico, Nga, Ả Rập Xê Út, Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu), chịu trách nhiệm cho khoảng 77% lượng khí thải nhà kính toàn cầu.

Để đạt được mức phát thải ròng bằng 0, mục tiêu Net Zero 2050, tất cả các chính phủ - trước hết là các nước phát thải lớn nhất - phải thực hiện các bước táo bạo, ngay lập tức để giảm phát thải ngay bây giờ.

lam-the-nao-de-dat-muc-tieu-net-zero

5. Vai trò của các bên liên quan trong việc đạt được Net Zero 2050

Đạt được mục tiêu Net Zero 2050 là một nỗ lực tập thể, đòi hỏi sự tham gia tích cực và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp, cá nhân, và cộng đồng quốc tế.

5.1 Chính phủ

Chính phủ đóng vai trò chủ chốt trong việc định hướng và điều phối các hoạt động hướng tới Net Zero. Các hành động cụ thể bao gồm:

  • Xây dựng khung pháp lý và chính sách: Ban hành luật, quy định, và tiêu chuẩn về giảm phát thải khí nhà kính, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, và áp dụng công nghệ sạch.
  • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Đầu tư vào lưới điện thông minh, hệ thống giao thông công cộng, và các công trình xanh.
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các khoản trợ cấp, ưu đãi thuế, và các hình thức hỗ trợ tài chính khác cho các dự án Net Zero.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Bằng cách triển khai các chương trình giáo dục và truyền thông để nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
  • Hợp tác quốc tế: Tham gia vào các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu và hợp tác với các quốc gia khác trong việc chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ.

5.2 Doanh nghiệp

Doanh nghiệp là động lực quan trọng trong việc đổi mới công nghệ và triển khai các giải pháp Net Zero. Vai trò của doanh nghiệp bao gồm:

  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Nghiên cứu và phát triển các công nghệ giảm phát thải, năng lượng tái tạo, và thu giữ carbon.
  • Áp dụng mô hình kinh doanh bền vững: Tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội vào chiến lược kinh doanh.
  • Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
  • Nâng cao hiệu quả năng lượng: Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm tiêu thụ năng lượng, doanh nghiệp có thể góp phần thực hiện mục tiêu Net Zero
  • Báo cáo minh bạch về phát thải: Công khai thông tin về lượng khí thải nhà kính của doanh nghiệp.

5.3 Cá nhân

Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào nỗ lực đạt được Net Zero thông qua việc thay đổi lối sống và hành vi tiêu dùng. Cụ thể:

  • Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng năng lượng tiết kiệm tại nhà và nơi làm việc.
  • Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp: Giảm thiểu việc sử dụng xe máy, ô tô cá nhân để cùng hướng đến Net Zero.
  • Ăn uống bền vững: Ưu tiên lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc địa phương và giảm thiểu lãng phí thực phẩm.
  • Sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường: Lựa chọn các sản phẩm có bao bì tái chế và ít gây ô nhiễm.
  • Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu về biến đổi khí hậu và chia sẻ thông tin với người thân và bạn bè.

5.4 Cộng đồng quốc tế

Hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để đạt được Net Zero toàn cầu. Bao gồm:

  • Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức: Các quốc gia cần chia sẻ kinh nghiệm và bài học kinh nghiệm trong việc thực hiện các chính sách và công nghệ.
  • Chuyển giao công nghệ: Hỗ trợ các nước đang phát triển tiếp cận các công nghệ giảm phát thải và năng lượng tái tạo.
  • Hỗ trợ tài chính: Các nước phát triển cần cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để thực hiện các chương trình hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
  • Xây dựng khung hợp tác quốc tế: Thiết lập các cơ chế hợp tác quốc tế để thúc đẩy việc thực hiện các cam kết Net Zero.

vai-tro-cua-cac-ben-trong-net-zero

Hành trình hướng tới mục tiêu Net Zero năm 2050 không phải là một lựa chọn, mà là một sứ mệnh quan trọng đối với toàn nhân loại. Biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh, đặt ra những thách thức chưa từng có đối với sự phát triển bền vững của xã hội. 

Đạt được Net Zero không chỉ là việc giảm phát thải khí nhà kính, mà còn là việc xây dựng một nền kinh tế xanh, sạch, và hiệu quả hơn. Nó đòi hỏi sự chuyển đổi sâu rộng trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất năng lượng đến giao thông vận tải, từ nông nghiệp đến công nghiệp.

Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến cũng đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa năng lượng và giảm phát thải, hướng đến Net Zero. Ví dụ, các hệ thống quản lý năng lượng thông minh như SEEACT-PMS có thể giúp doanh nghiệp giám sát, phân tích, và điều khiển việc sử dụng điện năng một cách hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí và giảm lượng khí thải CO2. 

Tương tự, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các tòa nhà và nhà máy bằng các giải pháp của DACO không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí, góp phần vào mục tiêu Net Zero. Tuy nhiên, việc tích hợp công nghệ chỉ là một phần của giải pháp. Sự thay đổi nhận thức và hành động của con người mới là yếu tố quyết định.

Từ hiểu Net Zero là gì đến con đường hướng tới Net Zero 2050 còn nhiều chông gai, nhưng không phải là không thể đạt được. Với sự chung tay góp sức của tất cả các bên liên quan, cùng với sự hỗ trợ của khoa học công nghệ, chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng một tương lai bền vững, nơi mà sự phát triển kinh tế đi đôi với việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Tương lai của hành tinh phụ thuộc vào chính chúng ta.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật