Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Quản lý rủi ro là gì? Quy trình và nguyên tắc quản trị rủi ro

Mã Sản Phẩm
: Quan ly san xuat 101
Tên Sản Phẩm
: Quản lý rủi ro là gì? Quy trình và nguyên tắc quản trị rủi ro
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Quản lý rủi ro là gì? Tìm hiểu quy trình, nguyên tắc và các tiêu chuẩn quốc tế về quản trị rủi ro để ứng dụng hiệu quả trong doanh nghiệp ngay từ hôm nay.

Chi Tiết Sản Phẩm


Hãy thử hình dung trong một doanh nghiệp sản xuất linh kiện, chỉ một con chip nhỏ gặp lỗi có thể khiến toàn bộ dây chuyền sản xuất đình trệ, gây sự cố gián đoạn cho chuỗi cung ứng, thiệt hại vô cùng lớn và ảnh hưởng đến uy tín của công ty trên thị trường. Từ đó có thể thấy, quản lý rủi ro không còn là lựa chọn mà là một yếu tố sống còn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.

1. Quản lý rủi ro là gì?

Hiểu một cách đơn giản, quản lý rủi ro là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu của doanh nghiệp.

Quản trị rủi ro hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra mà còn giúp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất, tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.

khai-niem-quan-ly-rui-ro

2. Phân loại quản trị rủi ro

  • Rủi ro chiến lược: Đánh giá những rủi ro liên quan đến kế hoạch dài hạn của doanh nghiệp như thay đổi thị trường, cạnh tranh, hoặc công nghệ mới.
  • Rủi ro tài chính:  Rủi ro liên quan đến tài chính như biến động tiền tệ, lãi suất, thanh khoản, và các khoản nợ.
  • Rủi ro vận hành: Giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động hàng ngày, ví dụ như lỗi hệ thống, gián đoạn sản xuất hoặc lỗi con người.
  • Rủi ro pháp lý và tuân thủ: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức ngành, tránh những vi phạm dẫn đến các khoản phạt hoặc ảnh hưởng uy tín.
  • Rủi ro an ninh và công nghệ thông tin: Nhằm bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng, lỗ hổng bảo mật hoặc mất dữ liệu quan trọng.
  • Rủi ro con người: Đối phó với rủi ro phát sinh từ nhân sự, như thiếu hụt lao động, năng suất lao động thấp, hoặc xung đột nội bộ.
  • Rủi ro môi trường: Liên quan đến các rủi ro từ yếu tố môi trường và khí hậu, như thiên tai hoặc các yêu cầu bảo vệ môi trường.
  • Rủi ro dự án: Xác định và kiểm soát các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tiến độ, chi phí và chất lượng của dự án.

3. Quy trình quản lý rủi ro

quy-trinh-quan-ly-rui-ro

Quy trình quản lý rủi ro dựa theo 4 bước then chốt như sau:

Bước 1:  Xác định rủi ro

Việc xác định chính xác các rủi ro có thể xảy ra giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào đúng chỗ. Một số phương pháp được ứng dụng trong bước đầu tiên này:

  • Phân tích SWOT: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu cũng như cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
  • Brainstorming: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm để thu thập ý kiến từ nhiều phòng ban.
  • Phân tích dữ liệu lịch sử: Xem xét các sự cố đã xảy ra trong quá khứ để dự đoán rủi ro tương lai.
  • Kiểm tra hiện trường: Quan sát trực tiếp quy trình sản xuất để phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn.

Trong bước đầu tiên của quy trình quản lý rủi ro, sau khi xác định, cần phân loại rủi ro để dễ dàng quản lý và ưu tiên xử lý. Doanh nghiệp có thể phân loại theo các tiêu chí đã trình bày ở phần trên.

Bước 2: Đánh giá rủi ro

Sau khi xác định được các rủi ro, bước tiếp theo trong quy trình là đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng loại rủi ro dựa trên hai yếu tố:

  1. Xác suất xảy ra: Khả năng thực sự xảy ra là bao nhiêu?
  2. Mức độ ảnh hưởng: Nếu rủi ro xảy ra, tác động tiêu cực đến doanh nghiệp sẽ lớn đến mức nào?

Ở bước này, các công cụ hỗ trợ đánh giá thường được sử dụng là:

  • Ma trận rủi ro: Một công cụ trực quan giúp đánh giá rủi ro dựa trên xác suất và mức độ ảnh hưởng.
  • FMEA (Failure Mode and Effects Analysis): Phương pháp phân tích các chế độ lỗi và ảnh hưởng của chúng.
  • HAZOP (Hazard and Operability Study): Phương pháp đánh giá rủi ro liên quan đến thiết kế và vận hành hệ thống.

Bước 3: Xây dựng phương án ứng phó

Trong quy trình quản lý rủi ro, ở bước thứ 3, sau khi dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp cần xây dựng phương án ứng phó phù hợp cho từng loại rủi ro. Có bốn chiến lược chính để thực hiện hoạt động này:

  • Giảm thiểu (Mitigation): Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu xác suất xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
  • Chấp nhận (Acceptance): Chấp nhận rủi ro nếu xác suất xảy ra thấp và mức độ ảnh hưởng không quá lớn.
  • Chuyển giao (Transfer): Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).
  • Né tránh (Avoidance): Hạn chế hoặc ngừng các hoạt động có thể dẫn đến rủi ro.

Bước 4: Triển khai và giám sát

Đây là bước cuối cùng có vai trò quan trọng trong quy trình. Doanh nghiệp cần:

  • Phân công trách nhiệm cho việc quản lý từng loại rủi ro cho người đảm nhiệm
  • Đào tạo nhân viên về quy trình 
  • Kiểm tra để đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó
  • Cập nhật quy trình cho phù hợp với thực tế đang diễn ra.

cac-nguyen-tac-quan-tri-rui-ro

4. Các nguyên tắc trong quản trị rủi ro

Các nguyên tắc cốt lõi trong việc quản trị những rủi ro như sau:

4.1 Xác định rủi ro từ ban đầu

Xác định rủi ro ngay từ giai đoạn lập kế hoạch giúp doanh nghiệp đưa ra các biện pháp chủ động giảm thiểu tác động của rủi ro. Quy trình đánh giá rủi ro trước khi dự án bắt đầu là nền tảng để lập kế hoạch hiệu quả.

4.2 Gắn liền với mục tiêu doanh nghiệp

Kế hoạch quản lý rủi ro cần được xây dựng đồng bộ với mục tiêu của tổ chức. Rủi ro có thể tác động lên hai mặt là tài chính và danh tiếng. 

Về tài chính, rủi ro có thể gây tổn thất lớn, như một vụ vi phạm bảo mật có thể khiến doanh nghiệp tổn thất dữ liệu, tốn chi phí phục hồi.

Về danh tiếng, rủi ro ảnh hưởng xấu đến hình ảnh của công ty, như sự cố về chất lượng sản phẩm. 

4.3 Thiết lập bối cảnh

Mỗi doanh nghiệp có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau, ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị, công nghệ, pháp lý, xã hội và văn hoá. Do đó, việc thiết lập bối cảnh quản trị rủi ro cần tập trung vào bối cảnh nội bộ lẫn bên ngoài để đảm bảo tổ chức không chỉ tập trung vào rủi ro nội bộ mà bỏ quên những yếu tố từ môi trường bên ngoài.

4.4 Sự tham gia của các bên liên quan

Chuyên gia và các bên liên quan đóng vai trò quan trọng trong quản trị, cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn đa chiều hơn về rủi ro và tác động của chúng. Vì vậy, quan điểm đa dạng từ các bên liên quan có thể giúp doanh nghiệp phát hiện rủi ro tiềm ẩn, đưa ra biện pháp toàn diện và hiệu quả hơn.

4.5 Phân chia trách nhiệm rõ ràng

Phân công trách nhiệm rõ ràng là đảm bảo mỗi cá nhân hoặc bộ phận chịu trách nhiệm trong quản lý rủi ro. Việc này tạo môi trường minh bạch và tận dụng tối đa nguồn lực, giúp từng người, từng bộ phận tập trung vào quản lý trong lĩnh vực mà họ là chuyên gia.

4.6 Chu kỳ xem xét rủi ro định kỳ

Xem xét định kỳ giúp doanh nghiệp duy trì quá trình quản trị rủi ro một cách liên tục và cập nhật. Bằng cách này, các rủi ro mới có thể được xác định và các biện pháp mới được đánh giá lại, đảm bảo ứng phó hiệu quả trong môi trường thay đổi nhiều như hiện nay.

4.7 Cải tiến liên tục

Cải tiến liên tục là nguyên tắc quản trị và đánh giá rủi ro giúp các biện pháp xử lý không lỗi thời, phù hợp với yêu cầu mới từ môi trường kinh doanh, chính trị. Việc cải tiến giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và tìm ra các phương pháp hiệu quả hơn để đạt kết quả tốt nhất.

5. Các tiêu chuẩn quản lý rủi ro

Hiện nay, có hai tiêu chuẩn quản lý rủi ro được công nhận rộng rãi là COSO và ISO 31000, mang đến nền tảng thiết yếu cho doanh nghiệp trong quản trị rủi ro hiệu quả và bền vững.

5.1 Khung ERM COSO

COSO (Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission) là một tiêu chuẩn quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) ra mắt năm 2004, cập nhật vào 2017 nhằm đáp ứng sự phức tạp ngày càng tăng của quản trị về rủi ro trong môi trường kinh doanh. COSO ERM cung cấp một ngôn ngữ chung và các nguyên tắc chính cho ERM, cùng với hướng dẫn chi tiết để doanh nghiệp thực hiện quản lý một cách toàn diện.

COSO ERM 2017 phát triển dựa trên ý kiến từ năm tổ chức thành viên và các cố vấn ngoài. Khung này có 20 nguyên tắc chính được phân thành 5 thành phần liên kết chặt chẽ:

  • Tạo và duy trì nền tảng văn hoá quản lý, kiểm soát rủi ro tích cực
  • Đảm bảo các mục tiêu chiến lược luôn đi đôi với quản lý rủi ro
  • Xác định và phân loại các rủi ro có khả năng xảy ra
  • Áp dụng các biện pháp giảm thiểu nhằm kiểm soát tác động của rủi ro
  • Liên tục theo dõi, đánh giá và tối ưu các biện pháp quản lý những rủi ro

5.2 Tiêu chuẩn ISO 31000

ISO 31000, tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, ban hành lần đầu vào 2009 và sửa đổi vào 2018, cung cấp các nguyên tắc và khuôn khổ giúp tổ chức áp dụng quy trình quản trị rủi ro vào mọi khía cạnh vận hành.

Phiên bản 2018 của ISO 31000 là một tài liệu ngắn gọn, rõ ràng và súc tích, phát triển bởi Ủy ban Kỹ thuật Quản lý những rủi ro của ISO với sự tham gia đóng góp từ các cơ quan thành viên. Bản cập nhật này nhấn mạnh hơn vai trò của lãnh đạo trong quản trị và tích hợp quản trị vào toàn bộ tổ chức.

6. Case study ứng dụng hệ thống MES trong quản trị rủi ro

He-thong-quan-ly-san-xuat-seeact-mes-1

Việc quản lý rủi ro hiệu quả không chỉ dựa trên quy trình bài bản mà còn cần sự hỗ trợ của công nghệ. Phần mềm quản lý sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quá trình giám sát, phân tích và cảnh báo rủi ro, giúp doanh nghiệp sản xuất chủ động ứng phó và giảm thiểu thiệt hại.

Một ví dụ điển hình là phần mềm quản lý sản xuất SEEACT-MES của DACO. Trong dự án triển khai tại nhà máy bao bì Tân Long, SEEACT-MES đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc xây dựng môi trường giám sát và cảnh báo bất thường. 

Hệ thống cung cấp thông tin theo thời gian thực về trạng thái thiết bị, tiến độ sản xuất, tình trạng cung cấp nguyên vật liệu, giúp nhà quản lý nhanh chóng phát hiện các dấu hiệu bất thường và đưa ra quyết định kịp thời. Dữ liệu lịch sử về các sự cố được lưu trữ và phân tích, hỗ trợ việc đánh giá rủi ro và xây dựng phương án phòng ngừa trong tương lai.

Đặc biệt, trong dự án hỗ trợ triển khai nhà máy thông minh tại khu vực miền Trung do Samsung Việt Nam kết hợp với Sở Công Thương Đà Nẵng và Cục Công Nghiệp - Bộ Công Thương, nhà máy bao bì Tân Long là đơn vị duy nhất triển khai thành công hệ thống cảnh báo bất thường nhờ vào SEEACT-MES của DACO. Điều này khẳng định tính hiệu quả và khả năng ứng dụng thực tiễn của phần mềm trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro cho doanh nghiệp sản xuất.

Các tính năng nổi bật của SEEACT-MES hỗ trợ quản lý rủi ro:

  • Giám sát thời gian thực: Theo dõi liên tục các thông số quan trọng trong quá trình sản xuất, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Cảnh báo tự động: Tự động gửi cảnh báo đến các bộ phận liên quan khi phát hiện sự cố, giúp rút ngắn thời gian phản ứng
  • Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu lịch sử để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố và đề xuất biện pháp phòng ngừa.
  • Báo cáo trực quan: Cung cấp các báo cáo trực quan, dễ hiểu về tình hình rủi ro, hỗ trợ ra quyết định.
  • Tích hợp linh hoạt: Khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có của doanh nghiệp, tạo nên một hệ thống quản lý tổng thể.

Bằng cách ứng dụng phần mềm quản lý sản xuất như SEEACT-MES, doanh nghiệp có thể nâng cao đáng kể hiệu quả quản trị rủi ro, tối ưu hóa hoạt động sản xuất và đạt được mục tiêu kinh doanh bền vững. Hãy liên hệ đến DACO theo hotline 0904.675.995 để nhận tư vấn thêm về giải pháp SEEACT-MES.

Với những thông tin về quản lý rủi ro là gì, quy trình, nguyên tắc và các tiêu chuẩn trên, có thể nhận định rằng, việc nắm bắt và triển khai quản trị rủi ro đúng đắn chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp chuyển hóa rủi ro thành cơ hội, thúc đẩy sự tăng trưởng và đạt được những mục tiêu chiến lược một cách an toàn và hiệu quả nhất. 

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật