Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Thực hiện quy trình sửa chữa máy móc thiết bị với 7 bước chi tiết

Mã Sản Phẩm
: Bao tri bao duong 22
Tên Sản Phẩm
: Thực hiện quy trình sửa chữa máy móc thiết bị với 7 bước chi tiết
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Để quá trình sửa chữa diễn ra hiệu quả, doanh nghiệp cần một quy trình sửa chữa máy móc thiết bị chi tiết và tối ưu, giúp hoạt động sửa chữa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Chi Tiết Sản Phẩm


Thực tế cho thấy, trong doanh nghiệp sản xuất, mỗi phút giây máy móc ngừng hoạt động đều đồng nghĩa với tổn thất về sản lượng, doanh thu và uy tín với khách hàng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa có quy trình sửa chữa máy móc thiết bị chuẩn hóa, bài bản, dẫn đến việc xử lý sự cố chậm trễ, kém hiệu quả, gây lãng phí thời gian, nguồn lực và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin giúp bạn giải quyết vấn đề trên.

quy-trinh-sua-chua-may-moc-thiet-bi-nhu-the-nao

1. Quy trình sửa chữa máy móc thiết bị

Quy trình này nhằm đảm bảo việc sửa chữa máy móc thiết bị được thực hiện một cách hệ thống, hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn. Quy trình gồm 7 bước như sau:

1.1 Phát hiện và báo cáo sự cố

Bước đầu tiên trong quy trình bảo trì sửa chữa thiết bị là phát hiện và báo cáo sự cố.

Người phát hiện: Bất kỳ người nào phát hiện sự cố trên máy móc thiết bị (công nhân vận hành, nhân viên kỹ thuật, quản lý,...) đều có trách nhiệm báo cáo.

Cách thức báo cáo: Sử dụng biểu mẫu báo cáo sự cố (nếu có) hoặc báo cáo trực tiếp cho cấp quản lý trực tiếp. Thông tin báo cáo cần rõ ràng, chính xác, bao gồm:

  • Thời gian phát hiện sự cố.
  • Vị trí của thiết bị gặp sự cố.
  • Mô tả chi tiết sự cố (triệu chứng, lỗi hiển thị,...).
  • Mức độ nghiêm trọng của sự cố (ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất như thế nào?).
  • Ảnh chụp hoặc video (nếu có thể).

Tiếp nhận báo cáo: Cấp quản lý trực tiếp tiếp nhận báo cáo và đánh giá sơ bộ mức độ nghiêm trọng của sự cố. 

1.2 Đề xuất sửa chữa

Phân tích nguyên nhân: Căn cứ vào báo cáo sự cố, tiến hành phân tích nguyên nhân gốc rễ gây ra sự cố (sử dụng các công cụ như 5 Whys, Fishbone Diagram (biểu đồ xương cá),...).

Lựa chọn phương án sửa chữa: Đề xuất phương án sửa chữa tối ưu, bao gồm:

  • Mô tả chi tiết các công việc cần được thực hiện.
  • Danh sách vật tư, phụ tùng thay thế (kèm theo mã số, số lượng, quy cách).
  • Dự toán chi phí sửa chữa.
  • Thời gian dự kiến hoàn thành.

Lập đề xuất: Người sử dụng hoặc đơn vị quản lý lập Tờ trình hoặc Giấy đề nghị sửa chữa theo mẫu hoặc Tờ trình nội bộ, đính kèm các tài liệu liên quan.

1.3 Phê duyệt

Người phê duyệt: Lãnh đạo hoặc người được ủy quyền xem xét đề xuất sửa chữa.

Quyết định: Phê duyệt hoặc yêu cầu bổ sung, điều chỉnh đề xuất (nếu cần). Thời gian phê duyệt cần được quy định rõ ràng để tránh chậm trễ.

Kiểm tra hiện trạng: Kỹ thuật viên cần đến tận nơi để kiểm tra tình trạng máy móc, nếu không đúng như đề xuất cần yêu cầu chỉnh sửa lại.

1.4 Lựa chọn đơn vị sửa chữa

Sửa chữa nội bộ: Nếu có đủ năng lực và nguồn lực, đơn vị có thể phân công nhân viên kỹ thuật nội bộ thực hiện sửa chữa.

Sửa chữa bên ngoài: Nếu cần thiết, đơn vị được ủy quyền sẽ thực hiện các thủ tục lựa chọn nhà thầu sửa chữa bên ngoài theo quy định. Quá trình này bao gồm:

  • Khảo sát và đánh giá các nhà thầu.
  • Thương thảo, và đàm phán hợp đồng.
  • Ký kết hợp đồng sửa chữa.

Trường hợp vẫn còn bảo hành: Liên hệ đến đơn vị bảo hành để tiến hành sửa chữa. 

1.5 Thực hiện sửa chữa

Tuân thủ quy trình: Người hoặc đơn vị được phân công tiến hành sửa chữa theo đúng kế hoạch và hợp đồng đã ký kết, đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh môi trường.

Giám sát: Cần giám sát chặt chẽ quá trình sửa chữa để đảm bảo chất lượng và tiến độ.

Ghi chép: Ghi chép lại toàn bộ quá trình sửa chữa, bao gồm các thay đổi, vật tư sử dụng, thời gian thực hiện,...

1.6 Nghiệm thu và bàn giao

Kiểm tra: Sau khi hoàn thành sửa chữa, tiến hành kiểm tra chất lượng, chạy thử thiết bị để đảm bảo hoạt động bình thường.

Nghiệm thu: Lập Biên bản nghiệm thu, ghi nhận kết quả sửa chữa và các vấn đề liên quan như lý do hư hỏng. Trường hợp cần chạy thử máy móc sau một thời gian nhất định mới biết hoạt động tốt trở lại hay không thì sau 5-10 ngày, đơn vị sửa chữa và nhân viên bảo trì mới tiến hành lập biên bản nghiệm thu.

Bàn giao: Bàn giao thiết bị đã sửa chữa cho người sử dụng.

Thanh lý hợp đồng: Nếu sử dụng dịch vụ sửa chữa bên ngoài, tiến hành thanh lý hợp đồng theo quy định.

1.7 Lưu trữ hồ sơ

Bước cuối cùng trong quy trình bảo dưỡng sửa chữa máy móc thiết bị:

Hồ sơ hoàn chỉnh: Tập hợp đầy đủ các tài liệu liên quan đến quá trình sửa chữa, bao gồm: báo cáo sự cố, đề xuất sửa chữa, hợp đồng, biên bản nghiệm thu, thanh lý hợp đồng,...

Lưu trữ: Tài vụ và các đơn vị liên quan lưu trữ hồ sơ theo quy định, đảm bảo dễ dàng tra cứu khi cần thiết.

Quy trách nhiệm: Dựa vào lý do hư hỏng, bộ phận kỹ thuật và trưởng phòng quy trách nhiệm cho nhân viên gây ra lỗi cho máy móc.

quy-trinh-bao-duong-sua-chua-may-moc-thiet-bi

2. Giảm thiểu sửa chữa máy móc với phần mềm quản lý bảo trì bảo dưỡng SEEACT-MMS

Việc quản lý quy trình sửa chữa máy móc thiết bị bằng phương pháp thủ công truyền thống thường gặp nhiều khó khăn, dễ dẫn đến sai sót, thiếu sót và khó kiểm soát. Phần mềm quản lý bảo trì bảo dưỡng SEEACT-MMS ra đời nhằm giải quyết những vấn đề này, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sửa chữa, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

Các tính năng nổi bật của SEEACT-MMS:

  1. Theo dõi thời gian thực: Giám sát trạng thái thiết bị theo thời gian thực, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đưa ra cảnh báo kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng.
  2. Tự động hóa quy trình: Thiết lập quy trình thông báo, nhắc nhở thời gian và trạng thái bảo trì, sửa chữa, thay thế phụ tùng tự động, giúp loại bỏ các công việc thủ công, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. SEEACT-MMS giúp bạn lên lịch bảo trì định kỳ một cách dễ dàng và tự động gửi thông báo đến các bộ phận liên quan.
  3. Quản lý lịch sử: Lưu trữ toàn bộ lịch sử bảo trì - sửa chữa theo thời gian, bao gồm:
  • Check sheet kiểm tra định kỳ.
  • Thông tin bảo dưỡng theo kế hoạch (thao tác đã làm, hình ảnh minh họa,...).
  • Check sheet phát sinh lỗi bất thường (thời gian, hiện tượng, hình ảnh, thao tác thực hiện, danh sách thiết bị thay thế).
  • Theo dõi thời gian sửa chữa, bảo trì của từng thiết bị, máy móc.
  • Việc lưu trữ đầy đủ thông tin giúp dễ dàng tra cứu, phân tích và đưa ra các biện pháp cải tiến.
  1. Dashboard trực quan: Cung cấp dashboard tình hình bảo trì bảo dưỡng với giao diện trực quan, dễ hiểu, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi tổng quan tình trạng thiết bị, tiến độ bảo trì, sửa chữa và các chỉ số quan trọng khác.

Case study: Nhà máy bao bì Tân Long:

Trước khi triển khai SEEACT-MMS, Nhà máy bao bì Tân Long gặp phải khó khăn trong việc quản lý bảo trì bảo dưỡng bằng phương pháp thủ công, thường xuyên xảy ra tình trạng thiếu sót hạng mục kiểm tra, dẫn đến việc bảo trì không hiệu quả.

Sau khi áp dụng SEEACT-MMS, với quy trình được hệ thống hóa từ thu thập kế hoạch bảo trì bảo dưỡng, thực hiện, đến theo dõi tiến độ, hiệu suất của thiết bị đã được duy trì ổn định.

Lợi ích khi sử dụng SEEACT-MMS:

  • Giảm thiểu thời gian downtime của máy móc.
  • Tối ưu hóa chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • Nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
  • Cải thiện hiệu suất sản xuất.
  • Quản lý dữ liệu bảo trì, sửa chữa tập trung, khoa học.
  • Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.

3. Một số lưu ý quan trọng

mot-so-luu-y-quan-trong-trong-quy-trinh-sua-chua-may-moc-thiet-bi

Để quy trình sửa chữa máy móc thiết bị đạt hiệu quả cao nhất và mang lại lợi ích bền vững, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Đào tạo nhân viên: Đầu tư vào đào tạo, huấn luyện cho nhân viên về quy trình bảo dưỡng sửa chữa máy móc thiết bị, kỹ năng vận hành, bảo trì máy móc thiết bị. Nhân viên được đào tạo bài bản sẽ giúp phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời thực hiện bảo trì phòng ngừa tốt hơn.
  • Đầu tư công nghệ: Cân nhắc đầu tư vào công cụ, thiết bị sửa chữa hiện đại, tiên tiến như SEEACT-MMS để nâng cao hiệu quả công việc, rút ngắn thời gian sửa chữa và đảm bảo độ chính xác. Sử dụng các công nghệ tiên tiến như cảm biến IoT để giám sát tình trạng máy móc, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Quản lý vật tư: Xây dựng hệ thống quản lý vật tư, phụ tùng thay thế khoa học, hiệu quả. Đảm bảo luôn có sẵn vật tư, phụ tùng cần thiết để đáp ứng nhu cầu sửa chữa kịp thời, tránh tình trạng gián đoạn sản xuất do thiếu vật tư. Áp dụng công nghệ quản lý kho để tối ưu hóa việc lưu trữ và kiểm soát vật tư.
  • Bảo trì phòng ngừa: Thực hiện bảo trì phòng ngừa định kỳ theo lịch trình được thiết lập sẵn. Bảo trì phòng ngừa giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, ngăn ngừa sự cố xảy ra, kéo dài tuổi thọ máy móc và giảm thiểu chi phí sửa chữa. Kết hợp giữa bảo trì phòng ngừa và bảo trì dự đoán (predictive maintenance) để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Liên tục cải tiến: Thường xuyên đánh giá, rà soát và cải tiến quy trình sửa chữa dựa trên dữ liệu thực tế, phản hồi của nhân viên và các chỉ số hiệu suất. Việc cải tiến liên tục giúp quy trình luôn phù hợp với tình hình thực tế và mang lại hiệu quả cao nhất.
  • An toàn lao động: Đặt an toàn lao động lên hàng đầu trong quá trình sửa chữa. Đảm bảo nhân viên được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động và tuân thủ các quy định về an toàn. Tổ chức huấn luyện an toàn lao động theo định kỳ cho công nhân.
  • Tích hợp hệ thống: Tích hợp quy trình sửa chữa với các hệ thống quản lý khác trong doanh nghiệp, chẳng hạn như hệ thống quản lý sản xuất (MES system), hệ thống ERP, để tạo nên một quy trình quản lý tổng thể, đồng bộ và hiệu quả. Phần mềm SEEACT-MMS có khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý toàn diện hoạt động sản xuất.

Bằng việc chú trọng đến những lưu ý quan trọng này, doanh nghiệp có thể xây dựng một quy trình sửa chữa máy móc thiết bị hiệu quả, tối ưu, góp phần nâng cao năng suất, giảm thiểu chi phí và đảm bảo sự phát triển bền vững. Liên hệ ngay đến DACO - 0904.675.995 để được hỗ trợ tư vấn tận tâm nhất.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật