Sản xuất dược phẩm là ngành công nghiệp quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người. Vì vậy, hiểu rõ quy trình sản xuất thuốc theo GMP là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Trong bài viết này, DACO sẽ giúp bạn tìm hiểu về quy trình sản xuất dược phẩm cụ thể, điều kiện sản xuất thuốc và ứng dụng công nghệ trong việc quản lý thuốc.

1. Sản xuất dược phẩm là gì?
Sản xuất dược phẩm (thuốc) là một quá trình phức tạp, đa dạng, bao gồm tất cả các công đoạn từ nghiên cứu, phát triển đến sản xuất, kiểm tra chất lượng và phân phối thuốc đến tay người tiêu dùng. Ngành công nghiệp này đóng vai trò then chốt trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng, cung cấp các loại thuốc thiết yếu để điều trị và phòng ngừa bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người.
Tuy nhiên, sản xuất thuốc cũng đối mặt với nhiều thách thức. Sự cạnh tranh của thị trường, áp lực giá cả, yêu cầu ngày càng gia tăng về chất lượng, an toàn thuốc, cùng với các quy định nghiêm ngặt của cơ quan quản lý đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp sản xuất.
2. Quy trình sản xuất thuốc theo GMP
Thực hành sản xuất tốt (GMP - Good Manufacturing Practices) là hệ thống các quy định, hướng dẫn nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm dược phẩm. Tuân thủ GMP là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp sản xuất thuốc, giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao uy tín và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
GMP bao gồm toàn bộ các khía cạnh của quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào, thiết bị, nhà xưởng, nhân sự, đến kiểm soát chất lượng, tài liệu và quy trình vận hành. Áp dụng GMP giúp đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng ổn định, đồng nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn đã đăng ký và an toàn cho người sử dụng.

Các giai đoạn chung trong quy trình sản xuất thuốc theo GMP:
1. Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Giai đoạn này bắt đầu từ việc tìm kiếm và phát triển công thức thuốc mới, bao gồm nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc. Kết quả của giai đoạn này là một công thức sản phẩm tối ưu, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hiệu quả điều trị.
2. Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào: Nguyên liệu đầu vào phải được lựa chọn kỹ lưỡng từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Việc kiểm tra chất lượng đầu vào nghiêm ngặt giúp đảm bảo nguyên liệu đạt tiêu chuẩn, tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3. Sản xuất: Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất thuốc, bao gồm các công đoạn cụ thể tùy theo dạng bào chế của thuốc. Mỗi công đoạn đều phải được kiểm soát chặt chẽ theo quy trình đã được phê duyệt, đảm bảo các thông số quan trọng như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm… luôn nằm trong giới hạn cho phép. Một số công đoạn phổ biến bao gồm:
- Cân, đong, pha chế: Nguyên liệu được cân đong chính xác theo công thức, sau đó được pha chế theo quy trình.
- Tạo hạt (đối với thuốc viên nén): Tạo hạt giúp nguyên liệu đồng đều, dễ dàng dập viên.
- Dập viên/Đóng nang: Nguyên liệu được dập thành viên nén hoặc đóng vào vỏ nang.
- Bao phim/Bao đường: Che phủ viên thuốc để bảo vệ, che mùi vị hoặc kiểm soát giải phóng thuốc.
4. Kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất và sản phẩm hoàn chỉnh: Kiểm tra chất lượng được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất và sau khi sản phẩm hoàn thành để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký.
5. Đóng gói, dán nhãn và bảo quản: Sản phẩm hoàn chỉnh được đóng gói, dán nhãn theo quy định và bảo quản trong điều kiện thích hợp để duy trì chất lượng và hạn sử dụng.
3. Các quy trình sản xuất dược phẩm cụ thể

3.1 Quy trình sản xuất thuốc từ dược liệu
Sản xuất thuốc từ dược liệu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm. Các bước chính bao gồm:
- Thu hái và sơ chế: Dược liệu cần được thu hái đúng thời điểm, đúng phương pháp để đảm bảo hàm lượng hoạt chất cao nhất. Sau khi thu hái, dược liệu được sơ chế để loại bỏ tạp chất, làm sạch và bảo quản.
- Chiết xuất: Đây là bước quan trọng nhất, quyết định hàm lượng và chất lượng hoạt chất trong sản phẩm. Các phương pháp chiết xuất phổ biến bao gồm: ngâm, sắc, chiết hồi lưu, chiết siêu âm… Lựa chọn phương pháp chiết xuất phù hợp phụ thuộc vào tính chất của dược liệu và hoạt chất cần chiết.
- Tinh chế: Dịch chiết sau khi thu được thường chứa nhiều tạp chất. Các phương pháp tinh chế như kết tủa, sắc ký… được sử dụng để loại bỏ tạp chất và thu được hoạt chất tinh khiết.
- Bào chế: Hoạt chất sau khi tinh chế được bào chế thành dạng thuốc phù hợp như viên nén, viên nang, dung dịch, cao… Quá trình bào chế cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của GMP.
- Kiểm nghiệm: Sản phẩm hoàn chỉnh được kiểm nghiệm về hàm lượng hoạt chất, độ tinh khiết, độ ổn định… để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Ví dụ: Sản xuất thuốc viên nén cao khô Atiso: Atiso được thu hái, rửa sạch, cắt nhỏ, sau đó chiết xuất bằng phương pháp ngâm hoặc sắc. Dịch chiết được cô đặc, sấy khô thành cao khô, rồi trộn với tá dược và dập thành viên nén.
3.2 Quy trình sản xuất thuốc dạng nước
Thuốc nước bao gồm nhiều dạng như dung dịch, hỗn dịch, siro, thuốc nhỏ mắt… Quy trình sản xuất chung bao gồm:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Cân, đong chính xác các thành phần theo công thức.
- Hòa tan/Phân tán: Hòa tan hoặc phân tán dược chất trong dung môi thích hợp. Đối với hỗn dịch, cần sử dụng chất phân tán và ổn định để ngăn ngừa lắng đọng.
- Lọc: Loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn có trong dung dịch.
- Pha chế: Thêm các tá dược cần thiết như chất bảo quản, chất tạo màu, chất tạo mùi…
- Chiết rót: Chiết rót dung dịch vào chai lọ, ống…
- Đóng nắp/Hàn miệng: Đảm bảo kín khí, tránh nhiễm khuẩn.
- Dán nhãn/Đóng gói: Dán nhãn theo quy định và đóng gói thành phẩm.
Một dây chuyền sản xuất thuốc nước hiện đại thường bao gồm các thiết bị sau: bồn hòa tan, máy khuấy, máy lọc, máy chiết rót, máy đóng nắp/hàn miệng, máy dán nhãn, máy đóng gói… Tùy theo quy mô sản xuất và dạng bào chế, dây chuyền có thể được thiết kế tự động hoàn toàn hoặc bán tự động.
3.3 Quy trình sản xuất thuốc bột
Quy trình sản xuất dược phẩm dạng bột tương đối đơn giản hơn so với các dạng bào chế khác, nhưng vẫn yêu cầu kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng. Các bước chính bao gồm:
- Nghiền: Nghiền nguyên liệu thành bột mịn, đồng đều. Kích thước hạt bột ảnh hưởng đến độ hòa tan, khả năng hấp thu và tác dụng của thuốc.
- Trộn: Trộn đều các thành phần của thuốc bột. Đảm bảo sự phân bố đồng đều của dược chất và tá dược.
- Sấy khô (nếu cần): Sấy khô bột thuốc để đạt độ ẩm theo yêu cầu.
- Đóng gói: Đóng gói bột thuốc vào gói, chai lọ… Bảo quản trong điều kiện thích hợp.
3.4 Quy trình sản xuất thuốc viên nén
Viên nén là một trong những dạng bào chế phổ biến nhất hiện nay. Quy trình sản xuất thuốc viên nén bao gồm:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Cân, đong, kiểm tra chất lượng nguyên liệu.
- Trộn khô: Trộn đều dược chất và tá dược khô.
- Tạo hạt ướt: Thêm dung dịch tạo hạt vào hỗn hợp bột khô, trộn đều để tạo thành hạt ẩm.
- Sấy hạt: Sấy hạt ẩm cho đến khi đạt độ ẩm yêu cầu.
- Chỉnh hạt: Loại bỏ các hạt quá to hoặc quá nhỏ.
- Trộn trơn: Thêm tá dược trơn vào hạt khô để cải thiện khả năng chảy của hạt.
- Dập viên: Sử dụng máy dập viên để nén hỗn hợp hạt thành viên nén.
- Bao phim/Bao đường (nếu cần): Che phủ viên nén để bảo vệ, che mùi vị hoặc kiểm soát giải phóng thuốc.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ cứng, độ mài mòn, độ hòa tan…
- Đóng gói: Đóng gói viên nén vào vỉ, chai lọ…
4. Điều kiện sản xuất thuốc
Để quy trình sản xuất dược phẩm đạt chất lượng và an toàn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của pháp luật, doanh nghiệp cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện sau:

4.1 Tuân thủ Tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practices)
GMP là hệ thống các quy định, hướng dẫn nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm dược phẩm. Tuân thủ GMP là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các cơ sở sản xuất thuốc. Các yêu cầu của GMP bao gồm:
- Hệ thống quản lý chất lượng: Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, bao gồm các quy trình kiểm soát chất lượng, quản lý rủi ro, xử lý sự cố và cải tiến liên tục.
- Nhân sự: Đội ngũ nhân sự cần được đào tạo bài bản, có trình độ chuyên môn phù hợp và được thường xuyên cập nhật kiến thức. Mỗi nhân viên phải hiểu rõ trách nhiệm và vai trò của mình trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Cơ sở vật chất: Nhà xưởng, kho bãi, phòng sạch, hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) cần được thiết kế và xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn GMP, đảm bảo vệ sinh, tránh nhiễm chéo và duy trì điều kiện môi trường ổn định.
- Thiết bị: Thiết bị sản xuất, kiểm nghiệm phải hiện đại, được hiệu chuẩn định kỳ và bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động chính xác và ổn định.
- Nguyên vật liệu: Nguyên vật liệu đầu vào phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa vào sử dụng. Quy trình bảo quản nguyên vật liệu phải đảm bảo chất lượng và tránh nhiễm bẩn.
- Vệ sinh: Vệ sinh nhà xưởng, thiết bị, dụng cụ, quần áo bảo hộ… phải được thực hiện thường xuyên và theo đúng quy trình.
- Tài liệu: Mọi hoạt động sản xuất thuốc, kiểm tra chất lượng đều phải được ghi chép đầy đủ, chính xác và lưu trữ theo quy định. Hệ thống tài liệu phải đảm bảo truy xuất nguồn gốc của sản phẩm.
- Kiểm soát chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng trong suốt quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm, để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký.
- Xử lý sự cố và khiếu nại: Xây dựng quy trình xử lý sự cố, khiếu nại và thu hồi sản phẩm hiệu quả.
4.2 Các quy định pháp lý
Ngoài việc tuân thủ GMP, doanh nghiệp thực hiện quy trình sản xuất dược phẩm còn phải tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan, bao gồm:
- Luật Dược: Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất, quy định về các hoạt động sản xuất, kinh doanh, quản lý nhà nước về dược.
- Các nghị định, thông tư hướng dẫn Luật Dược: Cụ thể hóa các quy định của Luật Dược, hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện.
- Thủ tục cấp phép sản xuất thuốc: Doanh nghiệp cần hoàn thiện hồ sơ và thực hiện các thủ tục theo quy định để được cấp phép sản xuất.
5. Giải pháp công nghệ cho quản lý sản xuất thuốc
Quản lý sản xuất thuốc theo phương pháp truyền thống, dựa trên giấy tờ và các quy trình thủ công, thường gặp nhiều hạn chế như:
- Khó khăn trong việc kiểm soát quy trình: Việc theo dõi và kiểm soát các công đoạn sản xuất, chất lượng sản phẩm, nguyên vật liệu… trở nên phức tạp và dễ xảy ra sai sót khi thực hiện thủ công.
- Tốn thời gian và công sức: Nhập liệu thủ công, thống kê, báo cáo tốn nhiều thời gian và công sức của nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
- Khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc: Khi xảy ra sự cố về chất lượng, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm để tìm ra nguyên nhân và khắc phục trở nên khó khăn và mất thời gian.
- Khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu của GMP: Việc quản lý tài liệu, kiểm soát thay đổi, xử lý lệch chuẩn… theo GMP trở nên phức tạp và khó khăn khi thực hiện thủ công.
Để khắc phục những hạn chế này, việc ứng dụng công nghệ, đặc biệt là phần mềm quản lý sản xuất, là một giải pháp tối ưu, đặc biệt cần thiết vì dược phẩm là lĩnh vực trực tiếp liên quan đến sức khoẻ của con người.
SEEACT-MES - Giải pháp toàn diện cho quản lý sản xuất dược phẩm, được thiết kế theo đặc thù doanh nghiệp dược phẩm, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của GMP.
SEEACT-MES là hệ thống quản lý thực thi sản xuất (Manufacturing Execution System) giúp số hóa toàn bộ quy trình sản xuất thuốc, từ lập kế hoạch, quản lý nguyên vật liệu, theo dõi sản xuất đến kiểm soát chất lượng và báo cáo.

Các tính năng nổi bật của SEEACT-MES:
- Quản lý quy trình sản xuất: Số hóa toàn bộ quy trình sản xuất, theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực, cảnh báo sớm các sự cố và lệch chuẩn, phối hợp với doanh nghiệp để xây dựng quy trình tinh gọn nhất.
- Quản lý nguyên vật liệu: Kiểm soát chặt chẽ nhập xuất tồn kho, hạn sử dụng, truy xuất nguồn gốc nguyên liệu.
- Quản lý chất lượng: Theo dõi và kiểm soát chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất, quản lý các chỉ số chất lượng, xử lý lệch chuẩn (CAPA).
- Quản lý thiết bị: Theo dõi hoạt động của thiết bị, lịch bảo trì, sửa chữa, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng thiết bị.
- Quản lý nhân sự: Phân công công việc, theo dõi năng suất
- Báo cáo và phân tích dữ liệu: Cung cấp các báo cáo chi tiết về sản xuất, chất lượng, hiệu suất, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
- Tuân thủ GMP: Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của GMP về quản lý tài liệu, kiểm soát thay đổi, truy xuất nguồn gốc…
- Tích hợp: Khả năng tích hợp với các hệ thống khác như ERP… tạo nên một hệ thống quản lý tổng thể và hiệu quả.
Từ nghiên cứu phát triển đến sản xuất và phân phối, các công nghệ hiện đại ngày càng được ứng dụng hiệu quả trong ngành dược phẩm. Xu hướng sản xuất thuốc cá nhân hoá mang lại hiệu quả điều trị cao hơn và giảm thiểu tác dụng phụ. Các dây chuyền sản xuất dược phẩm tự động đang dần thay thế các quy trình thủ công, giúp tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về ngành sản xuất thuốc. Để được tư vấn chi tiết về giải pháp phần mềm SEEACT-MES, vui lòng liên hệ với DACO - Đơn vị phát triển giải pháp điều hành và thực thi sản xuất theo hotline: 0904.675.995.
Xem thêm: