Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Hàng tồn kho là gì? Tìm hiểu hàng tồn kho bao gồm những gì?

Mã Sản Phẩm
: Quan ly kho 20
Tên Sản Phẩm
: Hàng tồn kho là gì? Tìm hiểu hàng tồn kho bao gồm những gì?
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Hàng tồn kho là gì? Hàng tồn kho bao gồm những gì? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu và quản lý hàng hoá tồn kho hiệu quả, cắt giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Chi Tiết Sản Phẩm


Hàng tồn kho là một khía cạnh quan trọng có vai trò lớn đối với hiệu suất tài chính và sự hài lòng của khách hàng đối với một doanh nghiệp. Vì vậy việc nắm được những phương pháp quản lý hàng hoá tồn kho hiệu quả là chìa khóa giúp doanh nghiệp điều chỉnh và phát triển trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

1. Hàng tồn kho là gì?

hang-ton-kho-la-gi-hang-ton-kho-bao-gom-nhung-gi-1

Hàng tồn kho là tất cả các sản phẩm hoặc hàng hóa mà một doanh nghiệp đang giữ lại trong kho để sẵn sàng bán ra hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Hàng hoá tồn kho bao gồm cả các thành phẩm đã hoàn thành, nguyên liệu sẽ được sử dụng trong quá trình sản xuất, và hàng đang trong quá trình sản xuất.

Hàng hoá tồn kho đóng vai trò quan trọng đảm bảo cho doanh nghiệp có đủ nguyên vật liệu để sản xuất, có đủ thành phẩm để bán ra thị trường, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, đây cũng là một loại tài sản có chi phí lưu kho, chi phí bảo quản, chi phí hao hụt,... Do đó, doanh nghiệp cần có kế hoạch quản lý hiệu quả để đảm bảo cân đối giữa chi phí và lợi ích.

2. Hàng tồn kho bao gồm những gì?

hang-ton-kho-la-gi-hang-ton-kho-bao-gom-nhung-gi-2

Hàng tồn kho bao gồm những gì? Để quản lý hàng tồn kho hiệu quả, các doanh nghiệp chia hàng hoá tồn kho thành nhiều loại như sau:

  1. Nguyên liệu thô: Đây là những nguyên liệu doanh nghiệp sử dụng để tạo ra và hoàn thiện sản phẩm. Nguyên liệu thô bị thay đổi khi sản xuất thành sản phẩm.
  2. Linh kiện: Đây cũng là những nguyên liệu để sản xuất tạo ra sản phẩm. Tuy nhiên vẫn có thể nhận dạng được khi sản phẩm được hoàn thiện, ví dụ như ốc vít.
  3. Hàng bán thành phẩm: Các mặt hàng đang được sản xuất, chưa hoàn thiện công đoạn cuối cùng.
  4. Thành phẩm: Những mặt hàng đã hoàn thiện và sẵn sàng cung ứng ra thị trường.
  5. Hàng hoá bảo trì, sửa chữa và vận hành: Đây là hàng hoá tồn kho thường là vật tư, máy móc hỗ trợ cho việc sản xuất và duy trì hoạt động kinh doanh.
  6. Vật liệu đóng gói: Gồm bao bì để bảo vệ sản phẩm, bao bì có dán nhãn, bao bì để vận chuyển..
  7. Hàng tồn kho dự trữ: Để chuẩn bị, bổ sung khi nhu cầu thị trường tăng. Đặc biệt khi thời điểm bán hàng cao điểm đang đến gần giá nguyên liệu tăng, doanh nghiệp mua hàng dự trữ để tiết kiệm chi phí.
  8. Hàng hoá tồn kho được tách rời: Đây là loại hàng bổ sung hoặc bán thành phẩm được lưu trữ để đảm bảo quy trình sản xuất của doanh nghiệp không bị tạm ngừng. 
  9. Hàng hoá theo chu kỳ: Thường được đặt theo lô để có lượng hàng hoá tồn kho phù hợp với chi phí thấp nhất.
  10. Hàng hoá  tồn kho quá cảnh: Hàng hoá đang trong quá trình vận chuyển và phân phối.
  11. Hàng tồn dư thừa: Hàng tồn quá hạn, hoặc nguyên liệu thô chưa bán được doanh nghiệp đang mất chi phí để lưu trữ.

3. Hệ số vòng quay hàng tồn kho

Có ý kiến cho rằng “Nếu bạn không thể đo lường thì bạn không thể quản lý”. Vì vậy các doanh nghiệp cần chú trọng đến hệ số vòng quay hàng hoá tồn kho. Đây là một chỉ số tài chính quan trọng, dùng để đánh giá khả năng quản lý kho của doanh nghiệp, là số lần doanh nghiệp bán hoặc thay thế hàng hoá tồn kho của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Cụ thể hệ số này được tính như sau:

hang-ton-kho-la-gi-hang-ton-kho-bao-gom-nhung-gi-3

  • Vòng quay tồn kho = Giá vốn hàng bán/Bình quân giá trị hàng tồn kho

Trong đó Bình quân của giá trị hàng hoá tồn kho được tính là:

  • Bình quân giá trị hàng tồn kho = (Giá trị tồn kho đầu kỳ + Giá trị tồn kho cuối kỳ)/2

Số ngày của một vòng quay được tính như sau:

  • Số ngày của một vòng quay = Số ngày của kỳ kế toán/Số vòng quay tồn kho

Nếu số vòng quay càng cao chứng tỏ doanh nghiệp bán hàng nhanh, xoay vòng tồn kho nhanh, ít bị ứ đọng. Tuy nhiên cần chú ý để đảm bảo những biến động của thị trường trong tương lai. Ngược lại, nếu số vòng quay càng thấp cho thấy doanh nghiệp bán hàng chậm, dẫn đến tồn kho bị ứ đọng, tốn nhiều chi phí bảo quản, hàng hoá dễ bị hư hỏng, kém chất lượng.

4. Cách quản lý hàng tồn kho hiệu quả

hang-ton-kho-la-gi-hang-ton-kho-bao-gom-nhung-gi-4

4.1 Dự trữ hàng tồn kho

Phương pháp dự trữ giúp doanh nghiệp không bị hết nguyên liệu cho quá trình sản xuất hay hết các sản phẩm bán chạy. Khi công ty đã hết lượng hàng hoá theo kế hoạch, hàng dự trữ có vai trò quan trọng để dự phòng nếu như nhu cầu của khách hàng tăng bất ngờ.

4.2 Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho chính xác

Để quản lý hàng hoá hiệu quả buộc doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê hàng hoá để cập nhật hiện trạng và ghi chép lại những sai lệch để kịp thời xử lý. Đặc biệt khi hàng trong kho gắn với quy trình sản xuất, kinh doanh nên thường có sự biến động liên tục.

Khi kiểm kê cần phải chú ý số lượng hàng hoá, những mặt hàng bị hỏng, hết hạn, thất thoát và đối chiếu với sổ sách. Số liệu trong quá trình kiểm kê giúp người quản lý đưa ra quyết định kịp thời.

4.3 Sử dụng mã vạch, mã QR để quản lý hàng tồn kho

Sử dụng mã vạch, mã QR là một phương tiện hiệu quả để quản lý hàng tồn kho trong các doanh nghiệp. Một số vai trò quan trọng của việc sử dụng mã vạch:

  • Xác định chính xác vị trí, số lượng của từng loại hàng trong kho
  • Tăng tốc quá trình nhập xuất
  • Giảm sai sót do nhập liệu thủ công, tiết kiệm chi phí
  • Đối soát và kiểm kê hàng hoá dễ dàng
  • Tăng hiệu suất lao động của nhân viên, giảm thời gian công sức cho việc quản lý
  • Lên kế hoạch nhập xuất hàng hoá dựa trên số lượng dễ dàng

4.4 Tối ưu vòng quay hàng tồn kho

Hệ số vòng quay hàng tồn kho của mỗi doanh nghiệp có hợp lý hay không phụ thuộc vào đặc điểm của ngành và của chính doanh nghiệp. Người quản lý có nhiệm vụ theo dõi vòng quay tồn kho của chính doanh nghiệp trong quá khứ, sau đó so sánh với các đối thủ cùng ngành, để tìm ra cho doanh nghiệp mình một mức quay vòng tồn kho tối ưu nhất.

4.5 Phân tích hàng tồn kho theo phương pháp ABC

hang-ton-kho-la-gi-hang-ton-kho-bao-gom-nhung-gi-5

Phân tích tồn kho để nghiên cứu nhu cầu của sản phẩm thay đổi như thế nào giúp doanh nghiệp dự trữ đúng số lượng hàng hóa để cung ứng ra thị trường. Một phương pháp phân tích nổi tiếng là phân tích ABC. Theo đó, có thể nhóm hàng hoá thành ba loại:

  • Hàng hoá A: Gồm những sản phẩm bán chạy và tốn ít không gian, chi phí lưu trữ nhất, nhiều chuyên gia cho rằng loại hàng này chỉ chiếm khoảng 20% số lượng.
  • Hàng hoá B: Các mặt hàng bán chạy như mặt hàng A nhưng tốn nhiều chi phí để lưu trữ hơn, cụ thể chiếm khoảng 40% số lượng hàng tồn kho.
  • Hàng hoá C: Số lượng hàng hoá tốn nhiều chi phí lưu trữ và mang lại lợi nhuận thấp nhất cho doanh nghiệp, gồm 40% số lượng còn lại.

Phương pháp phân tích ABC dựa vào nguyên tắc Pareto, hay 80/20 giúp bạn tìm ra 20% hàng hoá mang lại lợi nhuận 80% cho doanh nghiệp. Từ đó doanh nghiệp nên tập trung nguồn lực và quản lý vào những mặt hàng này để tăng doanh thu, và có quyết định chiến lược để  tối ưu nguyên vật liệu, lưu kho cho những mặt hàng này.

Xem thêm:

5. Sử dụng hệ thống SEEACT-WMS để quản lý hàng tồn kho

hang-ton-kho-la-gi-hang-ton-kho-bao-gom-nhung-gi-6

SEEACT-WMS là một hệ thống quản lý kho mạnh mẽ được phát triển bởi công ty TNHH DACO, một đơn vị có 15 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực này. Được xây dựng bởi đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, SEEACT-WMS là một giải pháp đáng tin cậy cho việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của SEEACT-WMS:

  • Đội ngũ có kinh nghiệm và chuyên môn cao: Công ty TNHH DACO đã có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực triển khai thực tế cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất. SEEACT-WMS được phát triển dựa trên sự hiểu biết sâu sắc những vấn đề, khó khăn và thách thức trong quản lý tồn kho của doanh nghiệp.
  • Chức năng theo dõi số lượng tồn kho: SEEACT-WMS cung cấp khả năng theo dõi chính xác và liên tục về số lượng hàng hoá tồn kho, giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình tồn kho một cách chi tiết và chính xác.
  • Tích hợp với thiết bị IoT để hỗ trợ kiểm kê tồn kho nhanh chóng và chính xác với thao tác quét Barcode, QR Code.
  • Phân tích vòng quay tồn kho: Hệ thống giúp phân tích vòng quay tồn kho, hỗ trợ doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định linh hoạt về quản lý hàng tồn kho.
  • Hiển thị trực quan năng lực kho: SEEACT-WMS cung cấp giao diện trực quan về năng lực kho, giúp người quản lý dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu suất hoạt động của kho hàng.
  • Cảnh báo mức tồn kho tối thiểu, tối đa: SEEACT-WMS cung cấp giao diện trực quan về năng lực kho, giúp người quản lý dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu suất hoạt động của kho hàng.

SEEACT-WMS không chỉ là một phần mềm quản lý hàng hoá  tồn kho thông thường mà còn là giải pháp đứng đầu ngành với vị thế vững chắc, đã mang lại nhiều thành công cho các doanh nghiệp sản xuất.

Có thể thấy quản lý hàng hoá tồn kho không chỉ là một phần của chiến lược kinh doanh mà còn là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Việc áp dụng các phương pháp quản lý hàng tồn kho không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mất mát mà còn giúp tận dụng tối đa các nguồn lực, tối ưu quy trình sản xuất. Chú tâm và đầu tư đúng đắn vào quản lý loại hàng này, đặc biệt là sử dụng hệ thống quản lý kho, giúp doanh nghiệp xây dựng được một hệ thống đồng bộ hoạt động hiệu quả, từ đó mang đến lợi nhuận cao cùng sự phát triển bền vững trên thị trường.

Xem thêm: 


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật