Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính cầm tay Zebra HC20 là sản phẩm mới nhất trong dòng máy tính di động bền bỉ được thiết kế đặc biệt cho ngành chăm sóc sức khỏe. Với tính năng ưu việt, HC20 không chỉ giúp cải thiện hiệu suất và độ chính xác trong công việc mà còn nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân cùng kết quả điều trị. Được trang bị màn hình hiển thị FHD+ 6 inch sắc nét và dễ đọc trong mọi điều kiện ánh sáng, dòng sản phẩm này cho phép nhân viên y tế sử dụng một cách dễ dàng ngay cả khi đeo găng tay mỏng. Với thiết kế nhỏ gọn, máy tính này cũng dễ dàng mang theo và dễ vệ sinh giữa các lần sử dụng, đảm bảo an toàn trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe.
Bên cạnh đó, Zebra HC20 tích hợp nhiều tính năng như nút khẩn cấp, khả năng gọi điện hai chiều và sạc pin nhanh chóng mà không cần dừng lại hoạt động. Sản phẩm này thực sự là giải pháp tối ưu cho những ai làm việc trong lĩnh vực y tế, nhờ vào khả năng quản lý và sử dụng hiệu quả từ Zebra DNA cùng với các công cụ hỗ trợ đi kèm. Với Zebra HC20, người dùng có thể tiếp cận các ứng dụng đa phương tiện phức tạp một cách dễ dàng và nhanh chóng, nâng cao khả năng phục vụ bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 6.5 in L x 3.0 in W x 0.49 in D (165mm L x 76.3mm W x 12.5mm D) |
Cân nặng | HC20/HC25: 8.4 oz (239g); HC50/HC55: 8.5 oz (242g) |
Màn hình | Màn hình màu Full High Definition+ (1080 x 2160), 450 NITS; Kính Corning® Gorilla® Glass |
Cửa sổ máy quét | Kính Corning® Gorilla® Glass |
Bảng điều khiển cảm ứng | Cảm ứng đa chế độ với đầu vào ngón tay không đeo găng tay hoặc đeo găng tay nhẹ |
Đèn nền | Đèn LED |
Nguồn | Pin Li-Ion có thể tháo rời, sạc lại; 3800mAh/14.63Wh; dung lượng tiêu chuẩn với BT BLE; PowerPrecision cho số liệu pin theo thời gian thực; sạc nhanh; thay pin nóng thực sự (HC50/HC55) |
Cổng mở rộng | Hỗ trợ lên đến 2TB MicroSD |
SIM | HC25/HC55: 1 Nano SIM và 1 eSIM (trừ Trung Quốc) |
Kết nối mạng | WWAN (HC25/HC55), WLAN, WPAN, USB 3.1 (Thể loại C dưới) - Siêu tốc độ (máy chủ và khách) |
Thông báo | Tín hiệu âm thanh; đèn LED đa màu; rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình |
Đàm thoại và Âm thanh | Nhiều micro với tính năng giảm tiếng ồn; loa đôi cho âm lượng; hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth; loa điện thoại chất lượng cao; HD Voice, bao gồm Superwideband (SWB), Wideband (WB) và Fullband (FB) |
Nút | Hai nút quét chuyên dụng; nút có thể lập trình cho PTT hoặc sử dụng khác; tăng/giảm âm lượng |
An toàn/Cảnh báo | Nút cảnh báo đỏ với tính năng quay số khẩn cấp |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm® 5430 hex-core, 2.1 GHz |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 16 |
Bộ nhớ | HC20/HC25: 6 GB RAM/64 GB UFS Flash; HC50/HC55: 8 GB RAM/128 GB UFS Flash |
Bảo mật | Sản phẩm hỗ trợ Secure Boot và Verified Boot |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | +14F đến +122F (-10C đến +50C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40F đến +158F (-40C đến +70C) |
Độ ẩm | 5%-95% không ngưng tụ |
Quy định về rơi | Nhiều lần rơi từ độ cao 4 ft (1.25m) trên gạch bê tông ở nhiệt độ (+14F đến +122F/-10C đến +50C) theo tiêu chuẩn MIL-STD 810H |
Quy định về lăn | 500 lần lăn, 1.6 ft (0.5m) |
Chống nước | IP68 và IP65, với pin theo quy định chống nước IEC áp dụng |
Phóng điện tĩnh (ESD) | +/- 15 kV xả khí; +/- 8 kV xả trực tiếp; +/- 8 kV xả gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến | Cảm biến ánh sáng, cảm biến từ, cảm biến chuyển động với gyro, cảm biến áp suất (chỉ một số mẫu SKUs) và cảm biến tiệm cận |
Năng lực thu thập dữ liệu | |
Camera | Camera sau: 16 MP; HC50/HC55 chỉ: Camera trước 5 MP |
Quét | SE4720 1D/2D Scan Engine với ánh sáng trắng/đèn xanh |
NFC | ISO 14443 Loại A và B; Sony FeliCa, ISO/IEC18092 (ECMA-340), thẻ ISO 15693; mô phỏng thẻ qua máy chủ; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; hỗ trợ ECP1.0 và ECP2.0; được chứng nhận Apple VAS; được chứng nhận Google Smart Tap |
Đàm thoại | |
Giao tiếp VOIP | Workcloud Communication PTT Express gọi đơn giản bằng cách nhấn để nói qua Wi-Fi (tùy chọn). Workcloud Communication PTT Pro cho phép gọi ngay tức thì qua Wi-Fi và di động (tùy chọn). Workcloud Communication Enterprise Voice cho phép các thiết bị HC2X/HC5X hoạt động như điện thoại di động PBX đầy đủ tính năng và có thể tùy chỉnh (tùy chọn). |
Mạng LAN không dây | |
Radio | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/d/h/i/r/k/v/w/mc; 2x2 MU-MIMO; Tri băng tần (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz); Chứng nhận Wi-Fi 6™ (Wi-Fi 6E5); Đồng băng kép; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 6 GHz: 802.11ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160MHz - tối đa 2402 Mbps; 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz - tối đa 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax—20 MHz - tối đa 286.8 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13; Kênh 36-165 (5150-5850 MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165; Kênh 1-233 (5925-7125 MHz); Băng tần kênh: 20, 40, 80, 160 MHz; Các kênh/tần số và băng thông hoạt động thực tế phụ thuộc vào quy định và cơ quan chứng nhận |
Bảo mật và Mã hóa | WPA3 Doanh nghiệp chế độ 192-bit, GCMP256—EAP-TLS; WPA3 Doanh nghiệp, AES-CCMP-128—EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; WPA3 Cá nhân (SAE), AES-CCMP-128; WPA/WPA2 Doanh nghiệp, TKIP và AES-CCMP-128; WPA/WPA2 Cá nhân (PSK), TKIP và AES-CCMP-128; Mở rộng Tăng cường (OWE), AES-CCMP-128; WEP 40 bit và 104 bit |
Chuyển phát nhanh | 802.11r Chuyển tiếp BSS Nhanh; Bộ nhớ cache PMK; Cisco CCKM; OKC |
Chứng nhận | Chứng nhận Liên minh Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6 (Wi-Fi 6E); WPA2-Cá nhân; WPA2-Doanh nghiệp; WPA3-Cá nhân; WPA3-Doanh nghiệp (bao gồm chế độ 192-bit); Khung Quản lý Bảo vệ; Wi-Fi Mở rộng Mới; WMM (Wi-Fi Multimedia); Lưu trữ WMM; Kiểm soát Nhập WMM; Doanh nghiệp Giọng nói; Di động Không dây; Kết nối Không dây Được Tối ưu Hoá; Passpoint |
Mạng WAN không dây (HC25/HC55) | |
Băng tần | Bắc Mỹ: 5G FR1: n2/5/7/12/13/14/25/26/29/38/41/48/66/71/77/78; 4G: B2/4/5/7/12/13/14/17/25/26/29/38/41/48/66/71; 3G: B2/4/5; Phần còn lại của thế giới: 5G FR1: n1/2/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/71/77/78; 4G: B1/2/3/4/5/7/8/13/17/20/28/38/39/40/41/42/43/66/71; 3G: 1/2/4/5/8; 2G: 850/900/1800/1900; Trung Quốc/Nhật Bản: 5G FR1: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78/79; 4G: B1/3/5/7/8/19/18/26/28/34/38/39/40/41/42; 3G: B1/5/6/8/19; 2G: 850/900/1800; SIM kép/SIM đứng chờ kép, VoLTE, Gigabit LTE-A, 5G NR Sub-6 (NSA, SA), LTE/NR Gia tăng Băng thông, hỗ trợ mạng riêng (LTE/5G) |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS, GNSS Đa băng tần—đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ XTRA |
Mạng PAN không dây | |
Bluetooth | Class 2, Bluetooth v5.2 với beaconing BLE |
Khử trùng và làm sạch | |
Chuẩn khử trùng | Chuẩn chống khử trùng cao; nhựa y tế — hỗ trợ 30+ khăn ướt và chất khử trùng |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | Chỉ thị 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863; REACH SVHC 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com