Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính cầm tay Zebra TC22 mang đến giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ cạnh tranh với những tập đoàn lớn sử dụng các thiết bị di động doanh nghiệp tiên tiến. Với kiểu dáng giống như smartphone nhưng lại sở hữu những tính năng vượt trội, TC22/TC27 không chỉ tối ưu hóa năng suất mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Trang bị màn hình 6 inch lớn, hỗ trợ kết nối 5G, Wi-Fi™ 6E, và các tính năng quét mã vạch tích hợp, sản phẩm này giúp giảm thiểu thời gian và công sức khi thực hiện các giao dịch mà không cần chạm. Bên cạnh đó, với độ bền cao hơn so với điện thoại tiêu dùng thông thường, TC22/TC27 mang lại khả năng đầu tư tốt hơn cho doanh nghiệp.
Hệ sinh thái dịch vụ của Zebra cũng hỗ trợ doanh nghiệp duy trì thiết bị luôn hoạt động ở hiệu suất tối đa. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp di động mạnh mẽ với mức giá hợp lý, TC22/TC27 chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn, đảm bảo công nghệ hiện đại và tính năng cần thiết nhất cho sự phát triển bền vững.
Máy tính cầm tay Zebra TC22 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 165 mm Dài x 76.3 mm Rộng x 12.5 mm Dày |
Cân nặng | 236 g (Pin 3800mAh); 262 g với pin 5200mAh |
Màn hình | Màn hình màu Full High Definition+ (1080 x 2160); đèn nền LED; 450 Nits; Kính Corning™ Gorilla™ |
Cửa sổ hình ảnh | Kính Corning™ Gorilla™ |
Bảng điều khiển cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu ngón tay trần hoặc đeo găng nhẹ |
Nguồn điện | Pin Li-Ion có thể tháo rời và sạc lại, PowerPrecision cho số liệu thống kê pin theo thời gian thực; Dung lượng tiêu chuẩn: 3800 mAh/14.63Wh; Dung lượng mở rộng: 5200 mAh/20.02Wh |
Khe mở rộng | Khe cắm thẻ MicroSD có thể truy cập được, hỗ trợ lên tới 2 TB |
Mạng | TC27 chỉ: 1 Nano SIM và 1 eSIM (trừ Trung Quốc) |
Kết nối mạng | TC22: WLAN, WPAN; TC27: WWAN, WLAN, WPAN |
Thông báo | Âm thanh; LED đa màu; rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình |
Âm thanh | Hai microphone với khả năng khử tiếng ồn; hai loa cho âm lượng lớn; hỗ trợ tai nghe Bluetooth không dây; điện thoại loa chất lượng cao; hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C); HD Voice, bao gồm Super-wideband (SWB), Wideband (WB) và Fullband (FB) |
Nút bấm | Hai nút quét riêng biệt; nút có thể lập trình cho PTT hoặc sử dụng khác; tăng/giảm âm lượng; nguồn |
Cổng giao tiếp | USB 3.1 (Giắc dưới Type C)—Tốc độ Siêu (máy chủ và máy khách); kết nối phía sau 2-pin hoặc 8-pin |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm™ 5430 sáu nhân, 2.1 GHz |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 16 |
Bộ nhớ | 6 GB RAM/64 GB Flash UFS; 8 GB RAM/128 GB Flash UFS |
Môi trường sử dụng | |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) |
Độ ẩm | 5% - 95% không ngưng tụ |
Quy định về rơi | Nhiều lần rơi 1.5 m xuống bê tông trong khoảng nhiệt độ hoạt động (-10°C đến 50°C/14°F đến 122°F) với vỏ bảo vệ theo tiêu chuẩn MIL-STD-810H |
Quy định về lăn | 500 lần lăn, 0.5 m; 500 lần lăn, 1.0 m với vỏ bảo vệ tùy chọn |
Chống nước | IP68 và IP65, với pin theo các tiêu chuẩn niêm phong IEC áp dụng |
Sự phân tán tĩnh điện (ESD) | +/-15 kV phát tán không khí, +/-8 kV phát tán trực tiếp; +/-8 kV phát tán gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng | Tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình |
Cảm biến chuyển động | Cảm biến gia tốc 3 trục với MEMS Gyro |
Cảm biến gần | Tự động phát hiện khi người dùng đặt điện thoại lên tai trong cuộc gọi để tắt màn hình và đầu vào cảm ứng. |
Cảm biến từ | Bản đồ để phát hiện hướng |
Cảm biến áp suất | Độ cao cho việc định vị (chỉ TC27 Bắc Mỹ) |
Thu thập dữ liệu | |
Quét | SE55 1D/2D Engine quét nâng cao với công nghệ IntelliFocus™; SE4710 Engine quét 1D/2D |
Camera | Camera sau 16 MP; camera trước 5 MP |
NFC | ISO 14443 loại A và B; thẻ Sony FeliCa11 và ISO 15693; Mô phỏng thẻ qua máy chủ; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; |
UHF RFID | RFD40 UHF RFID Sled; RFD90 Ultra-Rugged UHF RFID Sled |
Thông tin liên lạc không dây WAN và thoại (TC27) | |
Băng tần tần số vô tuyến | Bắc Mỹ: 5G FR1: n2/5/7/12/13/14/25/26/29/38/41/48/66/71/77/78; 4G: B2/4/5/7/12/13/14/17/25/26/29/38/41/48/66/71; 3G: B2/4/5; Phần còn lại của thế giới: 5G FR1: n1/2/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/71/77/78; 4G: B1/2/3/4/5/7/8/13/17/20/28/38/39/40/41/42/43/66/71; 3G: 1/2/4/5/8; 2G: 850/900/1800/1900; Trung Quốc/Nhật Bản: 5G FR1: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78/79; 4G: B1/3/5/7/8/19/18/26/28/34/38/39/40/41/42; 3G: B1/5/6/8/19; 2G: 850/900/1800; |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS, GNSS Dual-Band — đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ XTRA |
Kết nối không dây LAN | |
Radio WLAN | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax; 2x2 MU-MIMO, Wi-Fi 6E (802.11ax), chứng nhận Wi-Fi™; Wi-Fi™ 6 Chứng nhận, Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 6 GHz: 802.11ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz—lên tới 2402 Mbps; 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz—lên tới 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax—20 MHz lên tới 286.8 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2401-2483 MHz); Kênh 36-165 (5150-5850 MHz); Kênh 1-233 (5925-7125 MHz); Băng thông kênh: 20/40/80/160 MHz; Các kênh/ tần số và băng thông hoạt động thực tế phụ thuộc vào quy định và cơ quan chứng nhận. |
Roam nhanh | PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC |
Bảo mật và mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); Enhanced Open (OWE); WPA/WPA2 Cá nhân (TKIP, và AES); WPA3 Cá nhân (SAE); WPA/WPA2 Doanh nghiệp (TKIP và AES); WPA3 Doanh nghiệp (AES) - EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; WPA3 Doanh nghiệp 192-bit chế độ (GCMP256) - EAP-TLS; Các mẫu TC27 WWAN chỉ: WPA3 Doanh nghiệp EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-AKA Prime |
Chứng nhận | Chứng nhận của Liên minh Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi Enhanced Open; WPA2-Cá nhân; WPA2-Doanh nghiệp; WPA3-Cá nhân; WPA3-Doanh nghiệp (bao gồm chế độ 192-bit); Khung quản lý được bảo vệ; Wi-Fi Agile Multiband; WMM; WMM-Bảo trì; WMM Kiểm soát nhập học; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; Quản lý QoS; OCE |
Wireless PAN | |
Bluetooth | Class 2, Bluetooth v5.2 và BLE thứ cấp cho beaconing trong pin BLE |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | Chỉ thị 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863; REACH SVHC 1907/2006 |
Chứng nhận chung | |
Chứng nhận ARCore | Được chứng nhận bởi Google |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com