Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính cầm tay Zebra TC26 là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp với nhu cầu kết nối dữ liệu linh hoạt và hiệu suất cao. Với thiết kế nhỏ gọn và chức năng vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt mà vẫn giữ được giá trị tối ưu về chi phí. TC26 cung cấp nhiều lựa chọn cấu hình với sức mạnh xử lý lên đến 2.2 GHz, cho phép nhân viên truy cập dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Dù sử dụng trong nhà hay ngoài trời, sản phẩm vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về tính năng và độ bền, nhờ vào khả năng chống nước, chống bụi cùng với kính Gorilla Glass bảo vệ.
Với khả năng kết nối không dây đa dạng bao gồm Wi-Fi, Bluetooth, GPS và NFC, Zebra TC26 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc, đồng thời hỗ trợ các giao dịch không tiếp xúc tiện lợi thông qua ví điện tử. Sản phẩm này không chỉ là máy tính cầm tay, mà là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho mọi hoạt động kinh doanh.
Cung cấp khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng một cách nhanh chóng cho nhân viên làm việc trong văn phòng hoặc ngoài hiện trường.
Chạy mượt mà các ứng dụng cần thiết với bộ vi xử lý Qualcomm octa-core, đảm bảo tốc độ phản hồi nhanh nhất.
Chịu được các môi trường làm việc khắc nghiệt như mưa, tuyết, khu vực nhiều bụi bẩn nhờ thiết kế chống nước và chống bụi.
Hỗ trợ các giao dịch không tiếp xúc qua ví điện tử, giúp nhân viên thực hiện thanh toán nhanh chóng và dễ dàng.
Khả năng kết nối đa dạng với Wi-Fi, Bluetooth, GPS và NFC giúp tăng cường tính linh hoạt trong công việc.
Được trang bị công nghệ VoLTE và VoWiFi cho chất lượng thoại vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng thoại trên mạng di động và Wi-Fi.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đặc điểm Vật lý | |
Kích thước | Với pin tiêu chuẩn: 158 mm Dài x 79 mm Rộng x 13.7 mm Dày; Với pin mở rộng: 158 mm Dài x 79 mm Rộng x 17.3 mm Dày |
Khối lượng | 236 g với pin tiêu chuẩn; 269 g với pin mở rộng |
Màn hình | Màn hình màu HD 5.0 in (1280 x 720); đèn nền LED; Kính Corning® Gorilla® Glass |
Cửa sổ máy quay | Kính Corning® Gorilla® Glass |
Panen cảm ứng | Bảng điều khiển cảm ứng điện dung; đa chạm |
Nguồn | Pin Li-Ion có thể tháo rời; Pin tiêu chuẩn: ≥ 3300 mAh/12.54 Wh; Pin mở rộng: 5260 mAh/20.25 Wh |
Khe mở rộng | 1 khe micro SD 128 GB; 1 khe Nano SIM; tùy chọn eSIM (chỉ TC26) |
Kết nối mạng | TC21: WLAN, WPAN, USB 2.0 tốc độ cao (máy chủ và máy khách); TC26: WWAN, WLAN, WPAN, USB 2.0 tốc độ cao (máy chủ và máy khách) |
Thông số Hiệu suất | |
CPU | Qualcomm SnapdragonTM 660 lõi 8, 1.8 GHz hoặc 2.2 GHz (cấu hình chọn lọc) |
Hệ điều hành | TC21: Có thể nâng cấp lên Android 14; TC26: Có thể nâng cấp lên Android 14 |
Bộ nhớ | 4 GB RAM/64 GB bộ nhớ Flash; 3 GB RAM/32 GB bộ nhớ Flash |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C đến 70°C |
Độ ẩm | 5% - 95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn rơi | Rơi 1.5 m xuống bê tông theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G với ủng bảo vệ tùy chọn; Rơi 1.2 m xuống bê tông theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G trong điều kiện hoạt động |
Tiêu chuẩn lăn | 550 lần lăn, 0.5 m với ủng |
Niêm phong | IP67 |
Xả tĩnh điện (ESD) | +/-15 kV xả không khí, +/-8 kV xả trực tiếp; +/-8 kV xả gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng | Tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình |
Cảm biến chuyển động | Cảm biến gia tốc 3 trục với MEMS Gyro |
Cảm biến tiệm cận | Tự động phát hiện khi người dùng đặt thiết bị bên tai trong cuộc gọi để tắt màn hình và đầu vào cảm ứng. |
Chụp dữ liệu | |
Quét | Máy quét SE4100 1D/2D; SE4710 1D/2D; quét camera (tùy thuộc SKU) |
Camera | Camera sau 13 MP; camera trước tùy chọn 5 MP |
NFC | Tích hợp; MIFARE, ISO 14443 A&B, FeliCa, ISO 15693 và thẻ hỗ trợ NFC Forum; khoảng cách đọc lên đến 50 mm; hỗ trợ Apple VAS1 / Google Smart Tap1 |
Giao tiếp dữ liệu và giọng nói WAN không dây | |
Băng tần sóng vô tuyến (chỉ TC26) | TC26 Bắc Mỹ: UMTS: B2/B4/B5; LTE: B2/B4/B5/B7/B12/B13/B14/B17/B25/B26/B41/B66; LTE: Danh mục 6 TC26 Phần còn lại của thế giới: GSM: 850/900/1800/1900; UMTS: B1/B2/B3/B4/B5/B8/B9/B19; LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B19/B20/B28; LTE-TDD: B38/B40/B41; LTE: Danh mục 6 TC26 Trung Quốc: GSM: 850/900/1800; UMTS: B1/B5/B8; LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8; LTE - TDD: B38/B39/B40/B41; LTE: Danh mục 6 |
Giao tiếp thoại | Ứng dụng phần mềm Push-to-Talk (PTT) Express Mobility DNA tùy chọn cho các cuộc gọi trực tiếp kiểu walkie-talkie bên trong tòa nhà. Ứng dụng phần mềm Subscription-based Workforce Connect Push-to-Talk (PTT) Pro tùy chọn cung cấp các cuộc gọi PTT kiểu walkie-talkie bên trong và bên ngoài tòa nhà qua dịch vụ đăng ký dễ triển khai và chi phí hiệu quả. Tùy chọn Workforce Connect Voice3 biến các thiết bị TC21/TC26 thành điện thoại PBX hoàn chỉnh với giao diện tùy chỉnh giúp dễ dàng thực hiện ngay cả các tính năng điện thoại phức tạp nhất - loại bỏ nhu cầu mua và quản lý các thiết bị hỗ trợ giọng nói bổ sung. |
GPS (chỉ TC26) | GPS với A-GPS: Glonass; BeiDou; Galileo |
Mạng LAN không dây | |
Radio WLAN | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w; chứng nhận Wi-Fi™; IPv4, IPv6, 1x1 MU-MIMO |
Tốc độ dữ liệu | 2.4 GHz: 802.11b/g/n — 20MHz, 40MHz — lên đến 150 Mbps; 5 GHz: 802.11a/g/n/ac – 20MHz, 40MHz, 80MHz – lên đến 433 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2412-2472 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13; Kênh 36-165 (5180-5825MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165; Băng thông kênh: 20, 40, 80 MHz; Các kênh/frequencies và băng thông hoạt động thực tế phụ thuộc vào quy định và cơ quan chứng nhận |
Bảo mật và Mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Cá nhân (TKIP và AES); WPA3 Cá nhân (SAE); WPA/WPA2 Doanh nghiệp (TKIP và AES); WPA3 Doanh nghiệp (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP và EAP-PWD; Chế độ Doanh nghiệp WPA 192-bit (GCMP-256) - EAP-TLS; Mở rộng (OWE) |
Chứng nhận | 802.11a/b/g/n; WPA; WPA2; WPA3 |
Roam Nhanh | PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r (Quá Trình Truyền Tải); OKC |
Mạng PAN không dây | |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 BLE, Class 2 |
Tuân thủ Môi trường | |
Chỉ thị RoHS | 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863 |
REACH SVHC | 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com