Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính cầm tay Zebra HC25 là một thiết bị di động chắc chắn, được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho ngành chăm sóc sức khỏe. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng, độ bền và chi phí, HC25 cho phép nhân viên y tế cải thiện hiệu quả công việc, tính chính xác, cũng như chất lượng chăm sóc và kết quả bệnh nhân. Thiết bị này không chỉ dễ cầm nắm mà còn dễ sử dụng, vệ sinh và quản lý. Từ bệnh viện và phòng khám cho đến nhà của bệnh nhân, các ứng dụng đa phương tiện phức tạp nhất đều nằm trong tầm tay của nhân viên y tế. Với màn hình FHD+ 6 inch sắc nét, HC25 mang đến không gian hiển thị hơn 20% để người dùng có thể xem nhiều thông tin hơn và phải cuộn ít hơn, phù hợp với công việc bận rộn hàng ngày trong môi trường y tế.
Thiết bị còn được trang bị nút khẩn cấp có thể lập trình để gọi số cụ thể hoặc khởi động ứng dụng trong tình huống khẩn cấp, cùng với các phụ kiện dễ dàng sử dụng. Thời gian hoạt động của pin cũng là một điểm cộng lớn, cho phép thay pin mà không làm gián đoạn chức năng của thiết bị, đảm bảo mọi thông tin đều được tiếp tục cập nhật. Tất cả những tính năng này cùng nhau tạo nên một giải pháp hoàn hảo cho đội ngũ nhân viên y tế, tối ưu hóa công việc và nâng cao chăm sóc bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 6.5 in L x 3.0 in W x 0.49 in D (165mm L x 76.3mm W x 12.5mm D) |
Cân nặng | HC20/HC25: 8.4 oz (239g); HC50/HC55: 8.5 oz (242g) |
Màn hình | Màn hình màu Full HD+ 6.0 in (1080 x 2160), 450 NITS; Kính Corning® Gorilla® |
Cửa sổ camera | Kính Corning® Gorilla® |
Bảng điều khiển cảm ứng | Cảm ứng đa chế độ với đầu ngón tay không găng tay hoặc găng tay nhẹ |
Đèn nền | Đèn LED |
Nguồn | Pin Li-Ion có thể tháo rời; 3800mAh/14.63Wh; dung lượng tiêu chuẩn với BT BLE; PowerPrecision cho chỉ số pin thời gian thực; sạc nhanh; đạt chuẩn hoán đổi nóng (HC50/HC55) |
Slot mở rộng | Hỗ trợ lên đến 2TB MicroSD |
Kết nối mạng | WWAN (HC25/HC55), WLAN, WPAN, USB 3.1 (Loại C dưới) - Super Speed (host và client) |
Thông báo | Âm thanh; đèn LED nhiều màu; rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình |
Âm thanh và giọng nói | Đa microphone với khả năng khử tiếng ồn; loa kép cho âm lượng lớn; hỗ trợ tai nghe bluetooth không dây; chất lượng loa điện thoại cao; HD Voice, bao gồm Superwideband (SWB), Wideband (WB) và Fullband (FB) |
Nút bấm | Hai nút quét dành riêng; nút lập trình cho PTT hoặc sử dụng khác; tăng/giảm âm lượng |
Bảo mật/Cảnh báo | Nút cảnh báo đỏ với tính năng gọi khẩn cấp |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm® 5430 hex-core, 2.1 GHz |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 16 |
Bộ nhớ | HC20/HC25: 6 GB RAM/64 GB UFS Flash; HC50/HC55: 8 GB RAM/128 GB UFS Flash |
Bảo mật | Sản phẩm hỗ trợ khởi động an toàn và khởi động được xác minh |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | +14F đến +122F (-10C đến +50C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40F đến +158F (-40C đến +70C) |
Độ ẩm | 5%-95% không ngưng tụ |
Thông số rơi | Nhiều lần rơi 4 ft (1.25m) xuống gạch trên bê tông trong điều kiện nhiệt độ (+14F đến +122F/-10C đến +50C) theo tiêu chuẩn MIL-STD 810H |
Thông số lăn | 500 lần lăn, 1.6 ft (0.5m) |
Chống nước | IP68 và IP65, với pin theo các tiêu chuẩn chống thấm IEC áp dụng |
Phóng điện tĩnh (ESD) | +/- 15 kV phát ra trong không khí; +/- 8 kV phát ra trực tiếp; +/- 8 kV phát ra gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng | Cảm biến từ trường, cảm biến chuyển động với gyroscope, cảm biến áp suất (chỉ một số SKU) và cảm biến khoảng cách |
Chụp dữ liệu | |
Camera | Camera sau: 16 MP; chỉ HC50/HC55 có camera trước 5 MP |
Quét | Máy quét SE4720 1D/2D với ánh sáng trắng/điểm xanh |
NFC | ISO 14443 Loại A và B; Sony FeliCa, ISO/IEC18092 (ECMA-340), thẻ ISO 15693; Mô phỏng thẻ qua Host; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; hỗ trợ polling ECP1.0 và ECP2.0; chứng nhận Apple VAS; chứng nhận Google Smart Tap |
Gọi điện | |
Giao tiếp VOIP | Các cuộc gọi đơn giản PTT Express qua Wi-Fi (tùy chọn). Giao tiếp Workcloud PTT Pro cho phép gọi PTT ngay lập tức qua Wi-Fi và mạng di động (tùy chọn). |
Giao tiếp Doanh Nghiệp Workcloud Voice | Cho phép thiết bị HC2X/HC5X hoạt động như điện thoại di động PBX đầy đủ tính năng và có thể tùy chỉnh (tùy chọn). |
Mạng không dây LAN | |
Radio | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/d/h/i/r/k/v/w/mc; 2x2 MU-MIMO; Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz); Wi-Fi CERTIFIED 6™ (Wi-Fi 6E); Băng tần kép đồng thời; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 6 GHz: 802.11ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz - lên đến 2402 Mbps; 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz - lên đến 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax—20 MHz - lên đến 286.8 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2401-2483 MHz); Kênh 36-165 (5150-5850 MHz); Kênh 1-233 (5925-7125 MHz); Băng thông kênh: 20, 40, 80, 160 MHz |
Bảo mật và mã hóa | WPA3 Doanh Nghiệp 192-bit mode, GCMP256—EAP-TLS; WPA3 Doanh Nghiệp, AES-CCMP-128—EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; WPA3 Cá nhân (SAE), AES-CCMP-128 |
Roam nhanh | 802.11r Fast BSS Transition; PMK Caching; Cisco CCKM; OKC |
Chứng nhận | Chứng nhận liên minh Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6 (Wi-Fi 6E); WPA2-Cá nhân; WPA2-Doanh Nghiệp; WPA3-Cá nhân; WPA3-Doanh Nghiệp (bao gồm chế độ 192-bit); Protected Management Frames; Wi-Fi Enhanced Open; WMM (Wi-Fi Multimedia); WMM-Power Save; WMM-Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; Wi-Fi Agile Multiband; Quản lý QoS Wi-Fi; Kết nối tối ưu hóa Wi-Fi; Passpoint |
Mạng không dây WAN (HC25/HC55) | |
Dải tần số | Châu Mỹ: 5G FR1: n2/5/7/12/13/14/25/26/29/38/41/48/66/71/77/78; 4G: B2/4/5/7/12/13/14/17/25/26/29/38/41/48/66/71; 3G: B2/4/5; Phần còn lại của thế giới: 5G FR1: n1/2/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/71/77/78; 4G: B1/2/3/4/5/7/8/13/17/20/28/38/39/40/41/42/43/66/71; 3G: 1/2/4/5/8; 2G: 850/900/1800/1900; Trung Quốc/Nhật Bản: 5G FR1: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78/79; 4G: B1/3/5/7/8/19/18/26/28/34/38/39/40/41/42; 3G: B1/5/6/8/19; 2G: 850/900/1800 |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS, GNSS Dual-Band—L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ XTRA |
Mạng không dây PAN | |
Bluetooth | Bluetooth Class 2, Bluetooth v5.2 với beaconing BLE |
Khử trùng và làm sạch | |
Khả năng khử trùng | Sẵn sàng khử trùng cao; Nhựa y tế - hỗ trợ 30+ khăn lau và chất khử trùng. |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | Chỉ thị 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863; REACH SVHC 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com