Chi Tiết Sản Phẩm
Mặc dù nhỏ gọn và dễ mang theo, máy tính cầm tay Zebra HC55 mang lại hiệu suất vượt trội cho những người làm trong ngành chăm sóc sức khỏe. Được thiết kế đặc biệt để cải thiện hiệu quả và độ chính xác, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu thông thường mà còn nâng cao chất lượng phục vụ bệnh nhân. Với các tính năng như phát sóng Wi-Fi, tích hợp nhiều ứng dụng chăm sóc sức khỏe và khả năng giao tiếp mở rộng, HC55 trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho các nhân viên y tế. Kèm theo đó, với thiết kế dễ dàng làm sạch và quản lý, HC55 đảm bảo đáp ứng tối đa yêu cầu trong các môi trường khắt khe nhất, từ bệnh viện đến nhà chăm sóc.
Thêm vào đó, sản phẩm này nổi bật với màn hình cảm ứng 6 inch FHD+, mang đến không gian hiển thị rộng rãi hơn, giúp người dùng có thể dễ dàng tương tác và theo dõi thông tin quan trọng mà không phải cuộn nhiều. Tất cả những tính năng này đều được đảm bảo hoạt động liên tục nhờ vào công nghệ pin tiên tiến cho phép thay pin nhanh chóng mà không làm ảnh hưởng đến chức năng của thiết bị.
Cải thiện khả năng giao tiếp và quản lý thông tin y tế tại bệnh viện, phòng khám và tại nhà bệnh nhân.
Cho phép nhân viên y tế nhanh chóng truy cập và sử dụng các ứng dụng đa phương tiện phục vụ cho công việc.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo và dễ vệ sinh, phù hợp cho môi trường y tế.
Người dùng có thể sử dụng tính năng biến thiết bị thành một đài phát thanh hai chiều hoặc như một bộ điều khiển PBX.
Khả năng thay pin nóng cho phép người dùng không bị gián đoạn công việc khi pin yếu.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các đặc tính vật lý | |
Kích thước | 6.5 in L x 3.0 in W x 0.49 in D (165mm L x 76.3mm W x 12.5mm D) |
Cân nặng | HC20/HC25: 8.4 oz (239g); HC50/HC55: 8.5 oz (242g) |
Màn hình | Màn hình màu Full HD+ 6.0 in (1080 x 2160), 450 NITS; Kính Corning® Gorilla® Glass |
Cửa sổ máy quét | Kính Corning® Gorilla® Glass |
Bảng điều khiển cảm ứng | Cảm ứng đa chế độ với đầu vào bằng tay trần hoặc găng tay nhẹ |
Đèn nền | Đèn LED |
Nguồn | Pin Li-Ion có thể tháo rời; 3800mAh/14.63Wh; tiêu chuẩn công suất với BT BLE; PowerPrecision cho số liệu pin theo thời gian thực; sạc nhanh; thay pin nóng thật sự (HC50/HC55) |
Slot mở rộng | Hỗ trợ lên đến 2TB MicroSD |
SIM | HC25/HC55: 1 Nano SIM và 1 eSIM (trừ Trung Quốc) |
Kết nối mạng | WWAN (HC25/HC55), WLAN, WPAN, USB 3.1 (Bottom Type C) - Super Speed (host và client) |
Thông báo | Âm thanh thông báo; đèn LED nhiều màu; rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình |
Giọng nói và Âm thanh | Nhiều micro với tính năng khử tiếng ồn; hai loa cho âm lượng lớn; hỗ trợ tai nghe Bluetooth không dây; điện thoại chất lượng cao; HD Voice, bao gồm Superwideband (SWB), Wideband (WB) và Fullband (FB) |
Nút bấm | Hai nút quét chuyên dụng; nút có thể lập trình cho PTT hoặc sử dụng khác; điều chỉnh âm lượng lên/xuống |
An toàn/Cảnh báo | Nút cảnh báo đỏ với tính năng số gọi khẩn cấp |
Các đặc tính hiệu suất | |
CPU | Qualcomm® 5430 hex-core, 2.1 GHz |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 16 |
Bộ nhớ | HC20/HC25: 6 GB RAM/64 GB UFS Flash; HC50/HC55: 8 GB RAM/128 GB UFS Flash |
Bảo mật | Sản phẩm hỗ trợ Khởi động an toàn và Khởi động được xác minh |
Môi trường sử dụng | |
Nhiệt độ hoạt động | +14F đến +122F (-10C đến +50C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40F đến +158F (-40C đến +70C) |
Độ ẩm | 5%-95% không ngưng tụ |
Quy định về rơi | Nhiều lần rơi từ 4 ft (1.25m) lên gạch trên bê tông ở nhiệt độ (+14F đến +122F/-10C đến +50C) theo MIL-STD 810H |
Quy định về lăn | 500 lần lăn, 1.6 ft (0.5m) |
Chống nước và bụi | IP68 và IP65, với pin theo các tiêu chuẩn niêm phong IEC có áp dụng |
Phân tán tĩnh điện (ESD) | +/- 15 kV phóng điện không khí; +/- 8 kV phóng điện trực tiếp; +/- 8 kV phóng điện gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng, la bàn, cảm biến chuyển động với gyro, cảm biến áp suất (chỉ một số SKUs) và cảm biến khoảng cách | |
Thu thập dữ liệu | |
Camera | Camera sau: 16 MP; HC50/HC55 chỉ: Camera trước 5 MP |
Quét mã | SE4720 1D/2D Scan Engine với ánh sáng trắng/đèn xanh. Quét mã vạch thông qua camera có sẵn; phần mềm giải mã mã vạch đã được bao gồm |
NFC | ISO 14443 Type A và B; Sony FeliCa, ISO/IEC18092 (ECMA-340), thẻ ISO 15693; Mô phỏng thẻ qua Host; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; hỗ trợ ECP1.0 và ECP2.0; được chứng nhận Apple VAS; được chứng nhận Google Smart Tap |
Giọng nói | |
Giao tiếp VOIP | Giao tiếp Workcloud PTT Express gọi đơn giản qua Wi-Fi (tùy chọn). Giao tiếp Workcloud PTT Pro cho phép gọi ngay lập tức qua Wi-Fi và di động (tùy chọn). Giao tiếp Workcloud Enterprise Voice cho phép thiết bị HC2X/HC5X hoạt động như một điện thoại di động PBX đầy đủ tính năng và tùy biến (tùy chọn). |
Mạng LAN không dây | |
Radio | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/d/h/i/r/k/v/w/mc; 2x2 MU-MIMO; Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz); Chứng nhận Wi-Fi 6™ (Wi-Fi 6E5); Băng tần kép đồng thời; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 6 GHz: 802.11ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160MHz - lên đến 2402 Mbps; 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax—20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz - lên đến 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax—20 MHz - lên đến 286.8 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13; Kênh 36-165 (5150-5850 MHz)... (các kênh khác) |
Bảo mật và Mã hóa | WPA3 Doanh nghiệp 192-bit mode, GCMP256—EAP-TLS; WPA3 Doanh nghiệp, AES-CCMP-128—EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; |
Chứng nhận | Chứng nhận Liên minh Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6 (Wi-Fi 6E); WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (bao gồm chế độ 192-bit); Frames Quản lý Bảo vệ; Wi-Fi Open Enhanced; WMM (Wi-Fi Multimedia); WMM-Lưu lượng cứu; WMM-Control tiếp nhận; Giọng nói Doanh nghiệp; Wi-Fi Direct; Wi-Fi Agile Multiband; Quản lý QoS Wi-Fi; Kết nối tối ưu hóa Wi-Fi; Passpoint |
Mạng WAN không dây (HC25/HC55) | |
Band tần số | Bắc Mỹ: 5G FR1: n2/5/7/12/13/14/25/26/29/38/41/48/66/71/77/78; 4G: B2/4/5/7/12/13/14/17/25/26/29/38/41/48/66/71; 3G: B2/4/5... |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS, GNSS hai băng tần—đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ XTRA |
Mạng PAN không dây | |
Bluetooth | Class 2, Bluetooth v5.2 với beaconing BLE |
Khử trùng và làm sạch | |
Khả năng khử trùng | Chuẩn bị cao; nhựa y tế — hỗ trợ 30+ dung dịch tẩy rửa và khử trùng |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | Chỉ thị 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863; REACH SVHC 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com