Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính cầm tay Zebra TC21 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp di động hiệu quả với mức giá hợp lý. Thiết bị này cung cấp nhiều cấu hình khác nhau để phù hợp với nhu cầu của từng nhân viên, bao gồm TC21 với Wi-Fi chỉ dành cho nhân viên làm việc trong nhà và TC26 với kết nối Wi-Fi / di động cho công việc ngoài trời. Với sức mạnh xử lý lên đến 2.2 GHz và được thiết kế bền bỉ, TC21/TC26 không chỉ đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của người dùng mà còn đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong các môi trường khắc nghiệt.
Bên cạnh đó, các giải pháp Zebra Mobility DNA™ tiên tiến giúp nâng cao khả năng thu thập dữ liệu, đồng thời đơn giản hóa việc quản lý thiết bị cho mọi quy mô triển khai. Máy tính cầm tay Zebra TC21/TC26 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng, hiệu suất và giá cả.
Máy tính cầm tay TC21 có thể được sử dụng để quản lý dữ liệu trong các môi trường làm việc khác nhau, từ kho bãi đến trung tâm dịch vụ khách hàng.
Thiết bị hỗ trợ các giao dịch không tiếp xúc thông qua ví điện tử, cho phép đọc thẻ loyalty, thẻ quà tặng và vé máy bay từ smartphone.
Với màn hình cảm ứng lớn 5 inch, người dùng dễ dàng tương tác với ứng dụng ngay cả khi làm việc dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
TC21 có khả năng hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt với thiết kế chống nước, chống bụi và chịu va đập, giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả sau khi rơi từ độ cao 1.5m.
Các kết nối không dây tiên tiến như Wi-Fi, Bluetooth, GPS và NFC tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | Với pin tiêu chuẩn: 158 mm D x 79 mm W x 13.7 mm D Với pin mở rộng: 158 mm L x 79 mm W x 17.3 mm D |
Trọng lượng | 236 g với pin tiêu chuẩn; 269 g với pin mở rộng |
Màn hình | Màn hình màu HD 5.0 in (1280 x 720); đèn LED nền; Kính Corning® Gorilla® |
Công suất | Pin lithium-ion tháo rời/ dịch vụ: Pin tiêu chuẩn: ≥ 3300 mAh/12.54 Wh Pin mở rộng: 5260 mAh/20.25 Wh |
Khe mở rộng | 1 khe cắm micro SD 128 GB Khe SIM 1 Nano SIM; tùy chọn eSIM (chỉ TC26) |
Kết nối mạng | TC21: WLAN, WPAN, USB 2.0 tốc độ cao (máy chủ và máy khách) TC26: WWAN, WLAN, WPAN, USB 2.0 tốc độ cao (máy chủ và máy khách) |
Thông báo | Tín hiệu âm thanh; LED nhiều màu; rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình |
Âm thanh | Loa - 1 Watt Hỗ trợ giọng nói (loa/ bộ thu và micro nội bộ) |
Nút | Quét ở mỗi bên; tăng/giảm âm lượng; nút nguồn; nút bấm để nói (PTT) |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm SnapdragonTM 660 tám nhân, 1.8 GHz hoặc 2.2 GHz (cấu hình chọn lọc) |
Hệ điều hành | TC21: Nâng cấp lên Android 14 TC26: Nâng cấp lên Android 14 |
Bộ nhớ | 4 GB RAM/64 GB bộ nhớ Flash; 3 GB RAM/32 GB bộ nhớ Flash |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C / 14°F đến 122°F |
Nhiệt độ lưu trữ | -30°C đến 70°C / -30°F đến 158°F |
Độ ẩm | 5% - 95% không ngưng tụ |
Đặc điểm rơi | 5 ft./1.5 m rơi xuống bê tông theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G với đế bảo vệ tùy chọn 4 ft./1.2 m rơi xuống bê tông theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G trong điều kiện nhiệt độ hoạt động |
Đặc điểm lăn | 550 lần lăn, 0.5 m với đế |
Khả năng niêm phong | IP67 |
Phóng điện tĩnh điện (ESD) | +/-15 kV phóng không khí, +/-8 kV phóng trực tiếp; +/-8 kV phóng gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng | Tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình |
Cảm biến chuyển động | Cảm biến gia tốc 3 trục với Giroscop MEMS |
Cảm biến tiệm cận | Tự động phát hiện khi người dùng đặt điện thoại vào tai trong cuộc gọi để vô hiệu hóa đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng. |
Ghi dữ liệu | |
Quét | SE4100 cảm biến imager 1D/2D SE4710 cảm biến imager 1D/2D Quét camera (phụ thuộc SKU) |
Camera | Camera phía sau 13 MP; camera phía trước 5 MP tùy chọn |
NFC | Tích hợp; thẻ MIFARE, ISO 14443 A&B, FeliCa, ISO 15693 và thẻ NFC Forum được hỗ trợ; khoảng cách đọc lên đến 50 mm |
Liên lạc dữ liệu và giọng nói WAN không dây | |
Băng tần tần số vô tuyến (chỉ TC26) | TC26 Bắc Mỹ: UMTS: B2/B4/B5 LTE: B2/B4/B5/B7/B12/B13/B14/B17/B25/B26/B41/B66 - LTE: Danh mục 6 |
Liên lạc giọng nói | Tùy chọn ứng dụng phần mềm Push-to-Talk (PTT) Express Mobility DNA cho cuộc gọi PTT kiểu máy bộ đàm trong tòa nhà. |
GPS (chỉ TC26) | GPS với A-GPS: Glonass; BeiDou; Galileo |
LAN không dây | |
Tần số WLAN | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w; Wi-Fi™ chứng nhận; IPv4, IPv6, 1x1 MU-MIMO |
Tốc độ dữ liệu | 2.4 GHz: 802.11b/g/n — 20MHz, 40MHz — lên đến 150 Mbps 5 GHz: 802.11a/g/n/ac – 20MHz, 40MHz, 80MHz – lên đến 433 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2412-2472 MHz): 1-13 Kênh 36-165 (5180-5825MHz) : 36-165 |
Bảo mật và mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Cá nhân (TKIP và AES); WPA3 Cá nhân (SAE); WPA/WPA2 Doanh nghiệp (TKIP và AES); WPA3 Doanh nghiệp (AES) |
PAN không dây | |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 BLE, Class 2 |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | Chỉ thị 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863 |
REACH | SVHC 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com