Chi Tiết Sản Phẩm
Giới thiệu máy tính cầm tay Zebra TC53e-RFID, sản phẩm mới nhất trong dòng TC5 bán chạy nhất. Zebra TC53e và TC53e-RFID không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của những người lao động trên tuyến đầu. Với bộ vi xử lý Qualcomm mới nhất và hỗ trợ Element Bảo mật, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Khả năng hỗ trợ Wi-Fi 6E và 5G thế hệ thứ hai mang lại tốc độ kết nối nhanh nhất, tăng cường độ tin cậy và hiệu suất ứng dụng. Hơn nữa, việc tích hợp RFID UHF cự ly gần mở ra nhiều ứng dụng mới cho người dùng.
Được chế tạo từ 25% nhựa tái chế sau tiêu dùng, TC53e/TC53e-RFID là sản phẩm thân thiện với môi trường nhất của dòng TC5, góp phần bảo vệ hành tinh trong khi cung cấp mọi công cụ cần thiết để người lao động làm việc hiệu quả hơn.
Quản lý hàng tồn kho: Sử dụng RFID để theo dõi và quản lý hàng hóa trong kho.
Nhận diện sản phẩm: Giúp trong việc quét mã RFID cho các sản phẩm khi giao và nhận hàng.
Ứng dụng trong bán lẻ: Nâng cao trải nghiệm khách hàng bằng cách nhanh chóng truy cập thông tin sản phẩm.
Giám sát chất lượng: Theo dõi chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất và lưu kho.
Hỗ trợ lực lượng lao động: Cung cấp các công cụ cần thiết để cải thiện năng suất của nhân viên tại chỗ.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 164.8mm L x 77.35mm W x 16.75mm H |
Trọng lượng | 282g với pin tiêu chuẩn |
Màn hình | Màn hình Full HD+ 6.0 in; 1080 x 2160; đèn nền LED; 600 NITS; liên kết quang học với bảng cảm ứng |
Cửa sổ máy ảnh | Corning™ Gorilla™ Glass |
Bảng cảm ứng | Cảm ứng đa chế độ với đầu vào ngón tay trần hoặc có găng tay hoặc bút dẫn điện (bán riêng), Corning Gorilla Glass; chống nước và dấu vân tay |
Đèn nền | LED |
Nguồn | Pin Li-Ion có thể sạc lại, PowerPrecision+ cho chỉ số pin theo thời gian thực; Dung lượng chuẩn: 4680 mAh (18.01 Watt giờ); dung lượng mở rộng: 7000 mAh (26.95 Watt giờ); pin BLE: 4680 mAh; pin sạc không dây tương thích Qi: 4680 mAh; sạc nhanh; chế độ nóng thay đổi pin |
Khe mở rộng | Thẻ MicroSD người dùng có thể truy cập hỗ trợ lên đến 2 TB |
Kết nối mạng | WLAN, WPAN (Bluetooth), USB 2.0 (Back I/O - Chỉ Host), USB 3.1 superspeed (Bottom Type C) - Super Speed (Host và Client); TC58e chỉ: WWAN 5G |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm 4490 Kryo octa-core, 2.4 GHz |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 17 |
Bộ nhớ | 6GB RAM/64GB UFS Flash; 8GB RAM/64GB UFS Flash; 8GB RAM/128GB UFS Flash |
Bảo mật | Được xác thực FIPS 140-2 (ISO 19790) và chứng nhận Tiêu chuẩn chung (ISO 15408); Hỗ trợ Khởi động an toàn và Khởi động đã được xác minh |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -20C đến +50C (-4F đến +122F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40C đến +70C (-40F đến +158F) |
Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Chống nước | IP68 và IP65 với pin theo các tiêu chuẩn niêm phong IEC áp dụng |
Tiêu chuẩn lăn | 1000 lần lăn ở 0.5m không có ốp bảo vệ, đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn lăn IEC; 1000 lần lăn ở 1.0m với ốp bảo vệ, đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn lăn IEC |
Tiêu chuẩn rơi | Vượt qua theo MIL-STD-810H: 2.4m trên bê tông với ốp bảo vệ; 1.8m trên gạch trên bê tông với thiết bị độc lập; 1.5m trên gạch trên bê tông tại nhiệt độ (+14F đến +122F/-10C đến +50C) |
Sự phóng tĩnh điện (ESD) | +/- 15 kV phóng điện khí; +/- 8 kV phóng điện trực tiếp; +/- 8 kV phóng điện gián tiếp |
Chứng nhận chung | |
Chứng nhận | FIPS 140-2 ISO 19790; Tiêu chuẩn chung; Chứng nhận NFC Forum; Android Enterprise Recommended (AER) |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến | Cảm biến ánh sáng, từ trường, chuyển động, áp suất (chỉ TC58e), cảm biến khoảng cách và con quay hồi chuyển |
Thu thập dữ liệu | |
Quét | SE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™; SE4720 1D/2D Scan Engine; SE4770 1D/2D scan engine (chỉ TC58e) |
Camera | Trước—8 MP; Sau—16 MP autofocus; đèn flash LED tạo ra ánh sáng trắng cân bằng; hỗ trợ chế độ Torch + HDR (tiêu chuẩn) |
NFC | ISO 14443 Loại A và B; MIFARE, FeliCa và ISO 15693; Thẻ mô phỏng qua Host; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; Google Smart Tap sẵn sàng; Tuân thủ CPoC |
RFID tích hợp | RFID UHF tích hợp khoảng cách ngắn; 1.2m; đọc 20 thẻ mỗi giây; EU 865-868MHz và US 902-928Mhz (chỉ TC53e-RFID) |
Mạng không dây PAN | |
Bluetooth | Class 1 và Class 2, Bluetooth v5.3; Bluetooth Low Energy (BLE) cho beaconing trong pin BLE |
Mạng không dây LAN | |
Tần số Radio | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax; 2x2 MU-MIMO; Wi-Fi™ 6E (801.11ax); Được chứng nhận Wi-Fi; Wi-Fi™ 6E Certified; Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 5GHz: 802.11a/n/ac/ax—20/40/80/160 MHz — lên đến 2402 Mbps; 2.4GHz: 802.11b/g/n/ax—20MHz lên đến 286.8 Mbps; 6GHz: 802.11ax — 20/40/80/160 MHz — lên đến 2402 Mbps |
Chạy nhanh | PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC |
Kênh hoạt động | Channel 1-13: (2412-2472 MHz); Channel 36-165: (5180-5825 MHz); Channel 1-233: (5925-7125 MHz); Băng thông kênh: 20/40/80/160 MHz |
Bảo mật và mã hoá | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Personal (TKIP, và AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP và AES); WPA3 Enterprise (AES) |
Chứng nhận | Bằng chứng chứng nhận Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi CERTIFIED 6E; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise |
Mạng không dây WAN, dữ liệu và giao tiếp giọng nói (TC58e) | |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS Dual-Band GNSS — đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ IZATTM XTRA |
Đa phương tiện | Multimedia Wi-Fi (WMM) và WMM-PS; TSP |
Tần số radio | Bắc Mỹ: 5G FR1: n2/5/7/12/13/14...; 3G: B2/4/5; Phần còn lại của thế giới: 5G FR1: n1/2/3/5/7...; hỗ trợ mạng riêng (LTE/5G) |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | Chỉ thị 2011/65/EU; Sửa đổi RoHS (EU) 2015/863; (EN IEC 63000:2018 Tiêu chuẩn) |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com