Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính cầm tay Zebra TC57x là một trong những thiết bị di động đa cảm ứng mạnh mẽ và bền bỉ nhất trên thị trường hiện nay. Nối tiếp thành công của dòng TC52 và TC57, đội ngũ TC5X mang đến khả năng hỗ trợ các công nghệ di động tiên tiến nhất, mở đường cho các ứng dụng mới như giải pháp thanh toán. Thiết kế thân thiện với người dùng cùng khả năng quản lý thiết bị linh hoạt cho phép người sử dụng dễ dàng thực hiện mọi tác vụ từ giao diện đến phát triển ứng dụng. TC57x không chỉ chú trọng vào hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu với tính năng bảo mật LifeGuard 3, đánh dấu bước tiến mới trong công nghệ di động bền bỉ.
Với tính năng định vị thông minh, người sử dụng có thể tìm kiếm nhanh chóng các thiết bị bị thất lạc thông qua beacon Bluetooth tích hợp. Hơn thế nữa, năng lượng mạnh mẽ từ pin PowerPrecision+ giúp thiết bị hoạt động liên tục lên đến 14 giờ, đủ cho những ca làm việc dài nhất. Tất cả những yếu tố này làm cho TC57x trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại, logistics và sản xuất.
Quản lý kho hàng: Sử dụng TC57x để quét mã vạch và theo dõi hàng hóa một cách chính xác trong kho.
Giải pháp thanh toán: Thiết bị hỗ trợ các ứng dụng thanh toán hiện đại, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Chăm sóc khách hàng: Nhân viên có thể sử dụng TC57x để truy cập thông tin khách hàng và xử lý đơn hàng nhanh chóng.
Logistics: Theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả bằng cách sử dụng tính năng quét mã vạch chính xác.
Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt: Thiết kế bền bỉ giúp TC57x hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện ngoài trời nắng gắt hoặc môi trường có thể gây hư hại cho thiết bị thường.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | TC52x/TC52ax/TC57x với SE4720: 155 mm L x 75.5 mm W x 18.6 mm H; TC52ax với SE55: 159 mm L x 75.5 mm W x 18.6 mm H |
Cân nặng (có pin) | TC52x/TC57x: 249 g; TC52ax: (SE4720) 260 g; TC52ax: (SE55) 266 g |
Màn hình | 5.0 in. Full High Definition (1920 x 1080); đèn nền LED, kết nối quang học với bảng cảm ứng |
Cửa sổ máy quét | Corning® Gorilla® Glass |
Bảng điều khiển cảm ứng | Cảm ứng điện dung hai chế độ với bút stylus, đầu ngón tay trần hoặc đeo găng tay (bút stylus bán riêng); Corning Gorilla Glass; chống nước đọng; lớp chống dấu vân tay |
Nguồn điện | Pin Li-Ion sạc lại, PowerPrecision+; > 15.48 Watt giờ; > 4150 mAh, đo lường pin cải tiến cho quản lý pin tốt hơn; sạc nhanh (tối đa 2.4 A); Chế độ thay pin nóng lên đến hai phút (120 giây); pin BLE tùy chọn |
Khe mở rộng | Hỗ trợ MicroSD lên đến 256 GB SDXC |
SIM | Chỉ TC57x: 1 nano SIM; 1 eSIM |
Kết nối mạng | TC52x/TC52ax/TC57x: WLAN, WPAN (Bluetooth), USB 2.0, tốc độ cao (Máy chủ và Khách hàng); chỉ TC57x: WWAN |
Thông báo | Tone âm thanh; đèn LED đa màu; phản hồi rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình và bàn phím doanh nghiệp |
Âm thanh và thoại | Ba micro với chức năng khử tiếng ồn; cảnh báo rung; loa phía trước; hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth; điện thoại loa chất lượng cao; hỗ trợ tai nghe PTT; chuyển mạch giọng nói qua mạng; giọng nói HD; siêu băng rộng (SWB) và băng đầy đủ (FB); jack cắm âm thanh 3.5mm |
Nút bấm | Bốn nút có thể lập trình: hai nút quét dành riêng, một nút đẩy để nói chuyện và các nút tăng/giảm âm lượng |
Thông số hiệu suất | |
CPU | TC52x/TC57x/TC52ax: Qualcomm Snapdragon™ 660 octa-core, 2.45 GHz |
Hệ điều hành | TC52x: Cập nhật lên Android 14; TC57x: Cập nhật lên Android 14; TC52ax: Cập nhật lên Android 14 |
Bộ nhớ | TC52x/TC57x: 4GB RAM/32GB UFS Flash; TC52ax: 4GB RAM/64GB UFS Flash |
Bảo mật | Xác nhận FIPS 140-2 (ISO 19790) và chứng nhận Common Criteria (ISO 15408); mã hóa FIPS 140-2 có thể được kích hoạt trên các cấu hình chọn lọc thông qua yêu cầu SKU tùy chỉnh; hỗ trợ Khởi động An toàn và Khởi động đã xác minh. |
Chứng nhận tổng quát | |
Chứng nhận TAA | Tuân thủ; chứng nhận ARCore Google duy trì; Đề xuất Android Enterprise |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 70°C |
Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Thông số rơi | Nhiều lần rơi 1.8 m trên bê tông với phụ kiện boot cứng theo tiêu chuẩn Mil STD 810 G |
Thông số lăn | 500 lần lăn 0.5 m, đáp ứng hoặc vượt qua tiêu chuẩn lăn IEC |
Độ kín | IP68 và IP65 với pin theo tiêu chuẩn kín của IEC |
Sự cố phóng điện tĩnh (ESD) | +/- 15 kV phóng điện không khí; +/- 8 kV phóng điện trực tiếp; +/- 8 kV phóng điện gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng | Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình |
Cảm biến từ | La bàn tự động phát hiện hướng và phương hướng |
Cảm biến chuyển động | Cảm biến gia tốc 3 trục với Gyro MEMS |
Cảm biến áp suất | Tự động phát hiện thông tin độ cao cho định vị (chỉ TC57x) |
Cảm biến tiệm cận | Tự động phát hiện khi người dùng đặt điện thoại lên tai trong cuộc gọi để vô hiệu hóa đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng |
Thu thập dữ liệu | |
Quét | Tất cả các mẫu: SE4720 1D/2D Scan Engine; Chỉ TC52ax: SE55 Advanced Range 1D/2D Scan Engine với IntelliFocus |
Camera | Tất cả các mẫu: Phía trước — 5 MP; TC52x/TC57x Phía sau — 13 MP tự động lấy nét; đèn flash LED tạo ánh sáng trắng cân bằng; hỗ trợ chế độ Torch; TC52ax Phía sau — 13 MP tự động lấy nét pha (PDAF); đèn flash LED tạo ánh sáng trắng cân bằng; chế độ Torch |
NFC | ISO 14443 Loại A và B; thẻ FeliCa và ISO 15693; chế độ P2P (tối đa A10) và mô phỏng thẻ qua Host; mô phỏng thẻ qua UICC (chỉ những thiết bị WWAN) |
Kết nối WAN không dây, Dữ liệu và Giọng nói (Chỉ TC57x) | |
Băng tần tần số vô tuyến | Hỗ trợ VoLTE, Ghép kênh Nhà mạng lên đến 3DL; Chứng nhận AT&T FirstNet Ready; Chứng nhận Verizon PNTM |
LTE FDD | 700/800/850/900/1800/1900/AWS/2100/2600; LTE TDD: 1900/2300/2500; UMTS/HSPA/HSPA+: 850/900/AWS/1900/2100; GSM/GPRS/EDGE: 850/900/1800/1900 |
GPS | Chỉ TC57x: GPS độc lập, đồng thời; GLONASS; Gallileo; BeiDou và A-GPS; hỗ trợ IZAT™ XTRA |
Đa phương tiện | Wi-Fi Multimedia™ (WMM) và WMM-PS; TSPEC |
LAN không dây | |
Băng tần | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax4; MU-MIMO 2x2; chứng nhận Wi-Fi™; Băng tần kép đồng thời; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 5GHz: 802.11a/n/ac/ax4 — 20MHz, 40MHz, 80MHz - tối đa 1201 Mbps; 2.4GHz: 802.11b/g/n/ax4 — 20MHz tối đa 286.8 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2412-2472 MHz); Kênh 36-165 (5180-5825 MHz); Băng thông kênh: 20, 40, 80 MHz |
Bảo mật và mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Personal (TKIP, và AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP và AES); WPA3 Enterprise (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2); EAP-TLS, PEAP0-MSCHAPv2, PEAP1-EAP-GTC, LEAP và EAP-PWD; WPA3 Enterprise chế độ 192-bit (GCMP-256) — EAP-TLS; Mở rộng bảo vệ (OWE) |
Chứng nhận | Chứng nhận Wi-Fi Alliance: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6 (chỉ TC52ax); Wi-Fi Enhanced Open; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (bao gồm chế độ 192-bit); Protected Management Frames; Wi-Fi Agile Multiband; WMM; WMM-Power Save; WMM-Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct |
Roam nhanh | PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r (OTA); OKC |
PAN không dây | |
Bluetooth | Class 2, Bluetooth v5.0 (TC52x/TC57x) và Bluetooth v5.1 (TC52ax); Bluetooth Low Energy |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863; REACH SVHC 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com