Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Máy tính cầm tay Zebra TC73

Mã Sản Phẩm
: TC73
Tên Sản Phẩm
: Máy tính cầm tay Zebra TC73
Danh Mục
: Máy tính di động cầm tay
Thương Hiệu
: Máy tính di động cầm tay Zebra
Giá

: Liên Hệ



Máy tính cầm tay Zebra TC73, màn hình 6 inch, hỗ trợ Wi-Fi 6E, 5G, Bluetooth 5.2, SE55 Advanced Range. Độ bền cao, hiệu suất vượt trội.

Chi Tiết Sản Phẩm


Mục Lục

Giới thiệu máy tính cầm tay Zebra TC73/TC78, thế hệ mới của các giải pháp di động, hướng đến hiệu suất cao và tính năng linh hoạt. Với khả năng truyền video, gọi video, ứng dụng đa phương tiện trực quan và thực tế tăng cường, TC73/TC78 mang đến quy trình làm việc hiệu quả hơn. Thiết bị này vận hành mạnh mẽ với màn hình 6 inch, hỗ trợ đa ứng dụng cùng lúc, cùng với nhiều tùy chọn pin linh hoạt. Đặc biệt, thiết bị cung cấp mạng không dây toàn diện với hiệu suất và độ tin cậy vượt trội — Wi-FiTM 6E, 5G và Bluetooth 5.2, đảm bảo sự kết nối mạnh mẽ với các phụ kiện hiện đại.
Được chế tạo với những công nghệ tiên tiến, TC73/TC78 không chỉ cực kỳ bền bỉ mà còn nhẹ hơn và mỏng hơn, phù hợp với mọi tay cầm. Khả năng bảo vệ cao với tiêu chuẩn IP65 và IP68 giúp thiết bị chống bụi và chống nước, cùng với màn hình chống xước Corning Gorilla Glass, đảm bảo bảo vệ tối đa cho sản phẩm. Đây thực sự là một bước tiến lớn trong thế giới di động.

Ứng dụng sản phẩm Zebra TC73

  • Thực hiện cuộc gọi video và truyền video mượt mà cho các cuộc họp từ xa.
  • Chạy các ứng dụng đa phương tiện và thực tế tăng cường cho quy trình làm việc hiệu quả hơn.
  • Quản lý các tác vụ quét barcode với hiệu suất cao từ động cơ quét SE55.
  • Sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn mà không làm giảm chất lượng hiển thị nhờ vào màn hình lớn 6 inch.
  • Thay đổi pin nhanh chóng với nhiều tùy chọn pin khác nhau cho nhu cầu sử dụng liên tục.
  • Có khả năng kết nối với các phụ kiện và thiết bị ngoại vi qua Bluetooth 5.2.
  • Được thiết kế để có thể chịu được va đập ở độ cao lên đến 10 ft/3.05 m.

Thông số kỹ thuật Mobile computer Zebra TC73

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Thông số vật lý
Kích thước 6.96 in. L x 3.38 in. W x 1.12 in. H / 176.8 mm L x 85.8 mm W x 28.4 mm H; Khu vực cầm: 3.179 in. W x 0.80 in. H / 80.75 mm W x 20.3 mm H
Cân nặng 12.3 oz. / 349 g với pin tiêu chuẩn
Màn hình Màn hình Full HD 6.0 inch (1080 x 2160); đèn LED nền; liên kết quang với tấm cảm ứng
Cửa sổ máy ảnh Kính Corning® Gorilla®
Tấm cảm ứng Cảm ứng đa chế độ với đầu ngón tay trần hoặc đeo găng tay hoặc bút cảm ứng dẫn điện (bán riêng); Kính Corning® Gorilla®; Chống nước nhỏ; chống dấu vân tay và chống bám bẩn
Pin Pin Li-Ion sạc lại, PowerPrecision+ cho số liệu pin theo thời gian thực; Dung lượng tiêu chuẩn: 4680 mAh (18.01 Watt hours); Dung lượng mở rộng: 7000 mAh (26.95 Watt hours); pin BLE: 4680 mAh; Pin sạc không dây tương thích Qi: 4680 mAh; sạc nhanh, chế độ thay nóng cho pin (SKUs tiêu chuẩn); chế độ thay nóng cho pin (SKUs cao cấp)
Khe mở rộng Khe thẻ MicroSD dễ truy cập hỗ trợ lên tới 2 TB
Kết nối mạng TC73: WLAN, WPAN (Bluetooth); TC78: WWAN 5G
Thông báo Tín hiệu âm thanh; LED đa màu; phản hồi rung
Bàn phím Bàn phím trên màn hình và bàn phím doanh nghiệp Zebra
Âm thanh và giọng nói Ba microphone chống ồn; cảnh báo rung; loa kép cho âm thanh lớn; hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth; điện thoại speaker chất lượng cao; hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C); thoại chuyển mạch đường cell; HD Voice, bao gồm Super-wideband (SWB); Wideband (WB) và Fullband (FB)
Nút nhấn Các nút lập trình cho tính linh hoạt tối đa: hai nút quét riêng; nút đẩy để nói riêng; nút tăng/giảm âm thanh và nút kích hoạt của tay cầm qua giao diện phía sau
Cổng giao tiếp USB 2.0 (Giao diện phía sau - chỉ là Host), USB 3.0 (Loại C dưới) - Siêu tốc độ (Host và Client)
Thông số hiệu suất
CPU Qualcomm 6490 octa-core, 2.7 GHz
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 16
Bộ nhớ 4 GB RAM / 64 GB UFS Flash; 8 GB RAM / 128 GB UFS Flash
Bảo mật Mã hóa FIPS 140-2 có thể được kích hoạt trên các cấu hình chọn lọc thông qua yêu cầu SKU tùy chỉnh. Hỗ trợ Khởi động bảo mật và Khởi động đã xác minh
Môi trường người dùng
Nhiệt độ hoạt động -4° F đến 122° F / -20° C đến 50° C
Nhiệt độ lưu trữ -40° F đến 158° F / -40° C đến 70° C
Độ ẩm 5% đến 95% không ngưng tụ
Đặc điểm thả Nhiều lần thả từ 10 ft./3.05 m xuống bê tông ở nhiệt độ phòng theo tiêu chuẩn MIL-STD 810H
Đặc điểm lăn 2000 lần lăn 3.3 ft./1.0 m, đạt hoặc vượt quá tiêu chuẩn lăn IEC
Độ kín Chống bụi và nước IP65 và IP68 với pin theo các tiêu chuẩn kín IEC áp dụng
Chống rung 4 g’s PK Sine (5 Hz đến 2 kHz); 0.04 g 2/Hz Random (20 Hz đến 2 kHz); thời gian 60 phút mỗi trục, 3 trục
Phóng điện tĩnh (ESD) +/- 15 kVdc phóng điện không khí; +/- 8 kVdc phóng điện trực tiếp; +/- 8 kVdc phóng điện gián tiếp
Công nghệ cảm biến tương tác tự động (IST)
Cảm biến ánh sáng Điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình
Cảm biến từ Phát hiện hướng đi và định hướng
Cảm biến chuyển động Cảm biến gia tốc 3 trục với Gyro MEMS
Cảm biến áp suất Phát hiện thông tin độ cao để xác định vị trí
Cảm biến tiệm cận Phát hiện khi người dùng đặt điện thoại vào đầu trong cuộc gọi để vô hiệu hóa đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng
Gyro Phát hiện định hướng tuyến tính
Chứng nhận chung
Chứng nhận Tuân thủ TAA; Chứng nhận ARCore Google duy trì
Năng lực thu thập dữ liệu
Quét SE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™; SE4770 1D/2D Scan Engine
Máy ảnh Trước — 8 MP; Sau — 16 MP tự động lấy nét; đèn LED flash tạo ánh sáng trắng cân bằng; hỗ trợ chế độ Torch + HDR (chuẩn); Ổn định hình ảnh quang học (OIS) (chỉ các SKUs cao cấp); Cảm biến thời gian bay (ToF) (chỉ các SKUs cao cấp)
NFC ISO 14443 Loại A và B; FeliCa và ISO 15693; Mô phỏng thẻ qua Host; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; hỗ trợ polling ECP1.0 và ECP2.0; chứng nhận VAS của Apple; Chứng nhận NFC Forum và Google Smart Tap Ready
Giao tiếp WAN không dây và gọi thoại (chỉ TC78)
Phạm vi tần số vô tuyến Bắc Mỹ: 5G FR1: n2, 5, 7, 12, 13, 14, 25, 26, 29, 38, 41, 48, 66, 71, 77, 78; 4G: B2, 4, 5, 7, 12, 13, 14, 17, 25, 26, 29, 38, 41, 48, 66, 71; 3G: B2, 4, 5; 2G: 850, 1900; Phần còn lại của thế giới: 5G FR1: n1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78; 4G: B1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 28, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 66, 71; 3G: 1, 2, 3, 4, 5, 8; 2G: 850, 900, 1800, 1900; Trung Quốc/Nhật Bản: 5G FR1: n1, 3, 5, 8, 38, 40, 41, 77, 78, 79; 4G: B1, 3, 5, 7, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41, 42; 3G: B1, 5, 8, 19; 2G: 850, 900, 1800, 1900
GPS GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS; GNSS Dual-Band — đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ XTRA
Đa phương tiện Wi-Fi Multimedia™ (WMM) và WMM-PS bao gồm TSPEC
LAN không dây
Tần số vô tuyến IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax; 2x2 MU-MIMO; Wi-Fi 6E (802.11ax); Chứng nhận Wi-Fi™; Chứng nhận Wi-Fi™ 6E; Hai băng tần đồng thời; IPv4, IPv6
Tốc độ dữ liệu 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — lên tới 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax — 20 MHz lên tới 286.8 Mbps; 6 GHz: 802.11ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — lên tới 2402 Mbps
Kênh hoạt động Kênh 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13; Kênh 36-165 (5150-5850 MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165; Kênh 1-233 (5925-7125 MHz); Băng thông kênh: 20/40/80/160 MHz; Các kênh/tần số hoạt động thực tế và băng thông phụ thuộc vào quy định và cơ quan chứng nhận.
Bảo mật và mã hóa WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Personal (TKIP và AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP và AES); WPA3 Enterprise (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; Chỉ các mô hình TC78 WWAN — EAP-SIM, EAP-AKA; Chế độ doanh nghiệp WPA3 192-bit (GCMP256) - EAP-TLS; Mở rộng an toàn (OWE)
Chứng nhận Chứng nhận liên minh Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi Mở rộng an toàn; WPA2-Cá nhân; WPA2-Doanh nghiệp; WPA3-Cá nhân; WPA3-Doanh nghiệp (bao gồm chế độ 192-bit); Khung quản lý bảo vệ; Wi-Fi Agile Multiband; WMM; WMM-Power Save; WMM-Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; Quản lý QoS; OCE
Roaming nhanh PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC
PAN không dây
Bluetooth Class 2, Bluetooth v5.2 và Bluetooth BLE phụ cho beaconing trong pin BLE
Tuân thủ môi trường
Chỉ thị RoHS Chỉ thị RoHS 2011/65/EU và Sửa đổi RoHS (EU) 2015/863 (Tiêu chuẩn EN IEC 63000:2018)

Mua Mobile computer TC73 Zebra chính hãng ở đâu?

Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam

Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...

Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Sản Phẩm Liên quan

Máy tính cầm tay Zebra HC55

Máy tính cầm tay Zebra HC55

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra HC50

Máy tính cầm tay Zebra HC50

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra HC25

Máy tính cầm tay Zebra HC25

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra HC20

Máy tính cầm tay Zebra HC20

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra MC3450

Máy tính cầm tay Zebra MC3450

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra MC3400

Máy tính cầm tay Zebra MC3400

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra EM45

Máy tính cầm tay Zebra EM45

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra TC26 CBRS

Máy tính cầm tay Zebra TC26 CBRS

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra TC26

Máy tính cầm tay Zebra TC26

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra TC21

Máy tính cầm tay Zebra TC21

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra TC27

Máy tính cầm tay Zebra TC27

Liên Hệ: 0904 675 995
Máy tính cầm tay Zebra TC22

Máy tính cầm tay Zebra TC22

Liên Hệ: 0904 675 995

Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật